Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 2, 2025

Từ vựng IELTS chủ đề Relationship thông dụng – Ví dụ & bài tập

Hình ảnh
Những mối quan hệ xung quanh chúng ta như bạn bè, đồng nghiệp, gia đình – không chỉ quan trọng trong cuộc sống mà còn là chủ đề “hot” trong IELTS . Để giúp bạn tự tin xử lý các câu hỏi về chủ đề này, Anh Ngữ Du Học ETEST đã tổng hợp 15 từ vựng IELTS chủ đề Relationship thông dụng cùng 2 bài tập thực hành. Tìm hiểu ngay trong bài viết sau! Tổng hợp 15 từ vựng IELTS chủ đề Relationship Dưới đây là 15 từ vựng IELTS chủ đề Relationship kèm phiên âm, ví dụ cụ thể: Mutual understanding Định nghĩa: Sự nhận thức hoặc thỏa thuận chung về các vấn đề nhất định.. Phiên âm: /ˈmjuː.tʃu.əlˌʌn.dɚˈstæn.dɪŋ/ Ví dụ: “Good communication helps foster mutual understanding in a relationship.” Emotional connection Định nghĩa: Mối liên kết hình thành qua cảm xúc và trải nghiệm chung. Phiên âm: /ɪˈmoʊ.ʃən.əl kəˈnek.ʃən/ Ví dụ: “An emotional connection is essential for a strong and lasting relationship.” Conflict resolution Định nghĩa: Quá trình giải quyết các bất đồng một cách hiệu qu...

15+ Từ vựng IELTS chủ đề Media mới nhất kèm bài tập áp dụng

Hình ảnh
Trong kỳ thi IELTS , chủ đề Media thường xuyên xuất hiện và được khai thác ở nhiều phần khác nhau, từ Nói, Viết đến Đọc và Nghe. Các câu hỏi có thể yêu cầu thí sinh thảo luận về ảnh hưởng của truyền thông đến xã hội, sự phát triển của các phương tiện truyền thông hiện đại, hoặc cách thức truyền tải thông tin qua các kênh khác nhau. Vì vậy, việc nắm vững từ vựng IELTS chủ đề Media sẽ giúp bạn tự tin hơn. Anh Ngữ Du Học ETEST cung cấp cho bạn 15+ từ vựng quan trọng trong chủ đề Media, cùng với bài tập áp dụng giúp bạn luyện tập và nâng cao kỹ năng hiệu quả. Danh sách 15+ Từ vựng IELTS chủ đề Media mới nhất  Dưới đây là tổng hợp 15+ Từ vựng IELTS chủ đề Media kèm ví dụ minh hoạ chi tiết Mass Media Định nghĩa:   Các kênh truyền thông (như truyền hình, radio, và báo chí) tiếp cận một lượng lớn khán giả. Phiên âm: /mæs ˈmiː.di.ə/ Ví dụ: “Mass media play a crucial role in shaping public opinion.” Media Literacy Định nghĩa : Khả năng tiếp cận, phân tích, đánh giá, ...

14 Từ vựng IELTS chủ đề Entertainment quan trọng (ví dụ & bài tập)

Hình ảnh
Chủ đề Entertainment (Giải trí) không chỉ là một phần quan trọng trong cuộc sống mà còn là chủ đề quen thuộc trong kỳ thi IELTS . Từ những bộ phim bom tấn, buổi hòa nhạc sôi động đến xu hướng giải trí số – đây đều là những chủ đề thú vị mà giám khảo có thể hỏi bạn trong phần thi Nói hoặc xuất hiện trong các bài Nghe, Đọc và Viết. Để trả tiền trôi chảy và gây ấn tượng, bạn cần sở hữu vốn từ vựng IELTS phong phú và chính xác. Trong bài viết này, Anh Ngữ Du Học ETEST sẽ cung cấp 14 từ vựng IELTS chủ đề Entertainment (Giải trí) , kèm theo 2 bài tập thực hành giúp bạn ghi nhớ và ứng dụng hiệu quả. Danh sách từ vựng IELTS chủ đề Entertainment quan trọng Dưới đây là 14 từ vựng IELTS quan trọng về chủ đề Entertainment, đi kèm định nghĩa rõ ràng và ví dụ thực tế. Aesthetic value Phiên âm : /esˈθet.ɪk/ /ˈvæl.juː/ Từ loại : Noun phrase Định nghĩa : Giá trị thẩm mỹ  Ví dụ : “Many people believe that public art adds significant aesthetic value to urban areas, enhancing the qual...