Trọn bộ từ vựng ielts speaking theo chủ đề ghi điểm tuyệt đối
Từ vựng luôn là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu khi bạn muốn học tốt tiếng Anh. Bạn càng có nhiều kiến thức về vốn từ vựng IELTS cho từng chủ đề thì càng có nhiều khả năng đạt điểm cao. Cùng Anh ngữ Du học ETEST tìm hiểu các từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề phổ biến hiện nay nhé.
Tổng hợp 161+ từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề phổ biến nhất mới cập nhật 2022
1. Tại sao từ vựng lại quan trọng trong IELTS Speaking?
Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng, quyết định band điểm IELTS nói chung và phần thi Speaking nói riêng. Trong phần IELTS Speaking, việc học từ vựng theo chủ đề sẽ mang lại cho bạn nhiều lợi ích như:
- Hình dung ra nghĩa và ghi nhớ từ tốt hơn: Từ vựng theo chủ đề là những từ vựng có mối liên hệ với nhau và chỉ về một chủ đề nào đó. Vì chúng thuộc cùng một chủ đề cụ thể nên bạn có thể dễ dàng đoán và ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
- Luyện tập phản xạ: Khi học từ vựng theo chủ đề, bạn sẽ có thể có nguồn từ vựng dồi dào của một chủ đề nào đó. Điều này sẽ giúp bạn thêm tự tin thể hiện khả năng tiếng Anh của mình cũng như luyện được phản xạ tự nhiên khi giao tiếp.
- Học và tiếp thu nhanh hơn: Các chuyên gia tiếng Anh luôn khuyến khích bạn học từ vựng theo chủ đề, kể cả những đơn vị như Cambridge hay Oxford đều khuyến khích người học “nạp” từ vựng thông qua phương pháp này. Đặc biệt là những chủ đề bạn thích như âm nhạc, thời trang, kinh tế… khi học những chủ đề này sẽ không quá căng thẳng như học vẹt mà cảm thấy thoải mái hơn. Thái độ khi học từ vựng cũng có ảnh hưởng lớn đến mức độ “lưu trữ” trong não bộ.

2. Trọn bộ từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề People
STT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Destiny (n) | Số mệnh |
2 | Name after (v) | Đặt tên theo |
3 | A genuine smile (n) | Nụ cười thật |
4 | Crack a smile (v) | Nụ cười nhẹ |
5 | Fake smile/social smile (n) | Nụ cười không thật |
6 | Put a smile on someone’s face (v) | Khiến ai đó cười, vui vẻ |
7 | Smile from ear to ear (v) | Cười rất vui vẻ |
8 | Fair-minded | Công bằng |
9 | Thoroughness | Triệt để |
10 | Versatile/ Talented | Đa năng / tài năng |
11 | Exceptional | Đặc biệt |
12 | Innate | Bẩm sinh |
13 | broad-minded | Đầu óc cởi mở, khoáng đạt |
14 | easy-going | Thoải mái, vô tư |
15 | extrovert | Người hướng ngoại |
16 | fair-minded | Công bằng, không thiên vị |
17 | fun-loving | Yêu thích sự vui vẻ |
18 | to hide one’s light under a bushel | Che giấu tài năng |
19 | good company | Tính cách hòa đồng |
20 | good sense of humor | Có khiếu hài hước |
21 | introvert | Người hướng nội |
22 | laid-back | Thư thái, ung dung |
23 | to lose one’s temper | Nóng nảy, dễ bực mình, |
24 | narrow minded | Hẹp hòi, nhỏ nhen |
25 | painfully shy | Rất rụt rè |
26 | to put others first | Biết suy nghĩ cho người khác |
27 | quick-tempered | Dễ nóng nảy |
28 | reserved | Kín đáo, dè dặt |
29 | self-assured | Tự tin |
30 | self-centered | Ích kỷ |
31 | self-confident | Tự tin |
32 | self-effacing | Khiêm tốn |
33 | to take after | Trông giống người nào đó |
34 | thick-skinned | Mặt dày, trơ, lì |
35 | trustworthy | Đáng tin cậy |
36 | two-faced | Hai mặt, không đáng tin cậy |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Hometown
37 | Cuisine (n) | Ẩm thực |
38 | Residential area (n) | Khu dân cư |
39 | Civilized (adj) | Văn minh |
40 | Amenities | Thích nghi, dễ chịu |
41 | Atmosphere | Bầu khí quyển |
42 | Bus route | Tuyến xe buýt |
43 | Congestion | Đông nghịt, tắt đường |
44 | Cosmopolitan | Thuộc toàn thế giới, thuộc quốc tế |
45 | Cost of living | Chi phí sinh hoạt |
46 | Heart of the city | Khu trung tâm thành phố |
47 | High – rise flat | Căn hộ nhiều tầng |
48 | Historic | Có tính chất lịch sử, nổi tiếng trong lịch sử |
49 | Housing estate | Khu vực quy hoạch làm khu dân cư |
50 | Industrial | Công nghiệp |
51 | Industrial zone | Khu công nghiệp |
52 | Inner city | Vùng nội thành |
53 | Lively/bustling/vibrant | Nhộn nhịp, sôi động |
54 | Local facility | Cơ sở vật chất tại địa phương |
55 | Neighbourhood | Vùng lân cận |
56 | Outskirts | Vùng ngoại ô |
57 | Overcrowding | Đông dân |
58 | Pace of life | Nhịp sống |
59 | Peaceful | Yên bình |
60 | Places of interest | địa điểm thu hút khách du lịch |
61 | Pollution | Sự ô nhiễm |
62 | Poverty | Sự nghèo khổ |
63 | Provincial | Thuộc về tỉnh |
64 | Residential area | Khu dân cư |
65 | Rush hour | Giờ cao điểm |
66 | Sense of community | Tính cộng đồng |
67 | Shopping centre | Khu trung tâm mua sắm |
68 | Sprawling city | Thành phố lớn |
69 | Suburbs | Vùng ngoại ô |
70 | The rat race | Lối sống vội vã |
71 | Tourist attraction | Địa điểm thu hút khách du lịch |
72 | Traffic jams | Tắc đường |
73 | Underground system/subway | Tàu điện ngầm |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Work & Study
74 | Move up the career ladder (v) | Thăng tiến trong công việc |
75 | Work flat out (v) | Làm việc chăm chỉ |
76 | Nine-to-five job (n) | Việc làm giờ hành chính |
77 | Extracurricular activity (n) | Hoạt động ngoại khóa |
78 | Academic result (n) | Kết quả học tập |
79 | Curriculum (n) | Chương trình học |
80 | Put theory into practice (v) | Áp dụng lý thuyết vào thực hành |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Internet
81 | Up-to-date (adj) | Mới nhất |
82 | Stay in touch with someone (v) | Giữ liên lạc với ai |
83 | Access (v) | Truy cập |
84 | attachment | tài liệu đính kèm |
85 | email address | địa chỉ email |
86 | new message | thư mới |
87 | password | mật khẩu |
88 | to email | gửi email |
89 | to forward | chuyển tiếp |
90 | to reply | trả lời |
91 | to send an email | gửi |
92 | username | tên người sử dụng |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Market & Festival
93 | Promotion (n) | Chương trình khuyến mãi |
94 | Convenience store (n) | Cửa hàng tiện lợi |
95 | Wet market (n) | Chợ bán đồ tươi sống |
96 | Bargain (v) | Trả giá |
97 | Ritual (n) | Nghi lễ |
98 | Slap-up meal (n) | Bữa ăn thịnh soạn |
99 | Family reunion (n) | Buổi tụ họp gia đình |
100 | Dress up (v) | Hóa trang, mặc đồ đẹp |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Food & Drink
101 | Bland (adj) | Nhạt |
102 | Appetite (n) | Khẩu vị |
103 | Greasy (adj) | Nhiều dầu mỡ |
104 | Specialty (n) | Đặc sản |
105 | Dietary (n) | Chế độ ăn uống |
106 | Sip (v) | Nhâm nhi |
107 | Make someone’s mouth water (v) | Khiến ai đó thèm |
108 | Beverage (n) | Thức uống |
109 | Takeaway (n) | Đồ uống mang đi |
110 | Coffee addict (n) | Người nghiện cà phê |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Color, Art & Picture
111 | Masculine (adj) | Nam tính |
112 | Feminine (adj) | Nữ tính |
113 | Pale (adj) | Nhợt nhạt |
114 | Vibrant (adj) | Rực rỡ |
115 | Work of art (n) | Tác phẩm nghệ thuật |
116 | Portrait (n) | Tranh, ảnh chân dung |
117 | Masterpiece (n) | Kiệt tác |
118 | Capture a moment (v) | Bắt giữ một khoảnh khắc |
119 | Pose (v) | Tư thế chụp |
120 | Throw up peace signs (v) | Giơ 2 ngón tay |
121 | Snap a photo = take a picture (v) | Chụp hình |
122 | Smile cheerfully (v) | Cười tươi |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Clothing & Perfume
124 | Mix and match (v) | Phối đồ |
125 | Eye-catching (adj) | Bắt mắt |
126 | Have an eye for fashion (v) | Có mắt nhìn thời trang |
127 | Signature scent (n) | Mùi hương đặc trưng |
128 | Floral scent (n) | Hương hoa |
129 | Citrus scent (n) | Mùi của các loại cây họ cam |
130 | Warm scent (n) | Mùi hương ấm áp |
131 | Fragrance (n) | Mùi hương |
132 | Fresh scent (n) | Hương thơm tươi mát |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Season & Sky
132 | Dry season (n) | Mùa khô |
133 | Rainy season (n) | Mùa mưa |
134 | Raincoat (n) | Áo mưa |
135 | Scorching (adj) | Nóng thiêu đốt |
136 | Slippery (adj) | Trơn trượt |
137 | Moist (adj) | Ẩm ướt |
138 | Temperature (n) | Nhiệt độ |
139 | Drift across (v) | Trôi qua |
140 | Take a quick look (v) | Nhìn nhanh vào |
141 | Overcast (adj) | Âm u sắp mưa |
142 | Breathtaking (adj) | Rất đẹp |
143 | Changeable (adj) | Dễ thay đổi |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Health & Sickness
144 | Runny nose (n) | Chảy nước mũi |
145 | Go down with a flu (v) | Không khỏe vì cảm cúm |
146 | Recover (v) | Hồi phục |
147 | Sore throat (n) | Cơn đau họng |
148 | Prescription (n) | Đơn thuốc |
149 | Symptoms (n) | Triệu chứng |
150 | Keep fit (v) | Giữ dáng |
151 | Feel under the weather (v) | Cảm thấy không khỏe |
152 | Boost immune system (v) | Tăng cường hệ miễn dịch |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Make a list/plan
153 | Forgetful (adj) | Hay quên |
154 | On a daily basis (adv) | Hàng ngày |
155 | Jot down (v) | Ghi lại |
156 | Grocery shopping (n) | Mua đồ tạp hóa, đi chợ |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề TV Program & Movie
160 | Thrilling (adj) | Kịch tính |
161 | Reality show (n) | Show thực tế |
162 | Plot twist (n) | Phần gây ngạc nhiên của cốt truyện |
163 | Binge watch (v) | Xem liên tục |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Decoration
164 | Decorative item (n) | Đồ trang trí |
165 | Warm and cozy (adj) | Ấm cúng |
166 | Complement (v) | Khiến thứ gì đó đẹp hơn |
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Being in a hurry
167 | Do things in a rush (v) | Làm việc trong gấp gáp |
168 | Got stuck in the traffic jam (v) | Bị mắc kẹt trong đoạn kẹt xe |
3. Học từ vựng hiệu quả nhanh chóng
3.1 Sách học từ vựng IELTS Speaking – Understanding Vocab for IELTS Speaking
Một trong số những cuốn sách có thể giúp bạn học từ vựng nhanh chóng hiệu quả đó là: Understanding Vocab for IELTS Speaking bộ Từ vựng IELTS speaking theo chủ đề chất lượng cao do Anh Ngữ ZIM biên soạn.

Nội dung sách:
Cuốn sách có tổng cộng 16 chủ đề thường gặp trong IELTS bao gồm Study, Work, Accommodation,The Internet, Technology, Tourism, Culture and Travel, Food, Places, Personality, Relationships, Decisions, Feelings, Shopping, Money.
Trong mỗi bài học của bộ tài liệu, học viên được cung cấp các từ vựng và cụm từ IELTS Speaking theo từng chủ đề trên. Đặc biệt, những từ quan trọng cần chú ý được trích dẫn chi tiết riêng trong sách. Tuy nhiên, nếu chưa hiểu hết nghĩa của từ hoặc muốn tìm hiểu thêm về các cách sử dụng khác, học viên có thể truy cập trang web https://dictionary.cambridge.org/ để tra từ điển giải nghĩa tiếng Anh song song với Tiếng Việt. Học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề như trong phần biên soạn, giúp các bạn mới luyện nói IELTS dễ dàng ghi nhớ từ vựng khi chuẩn bị.
Ngoài việc cung cấp các từ vựng và cụm từ hay theo từng chủ đề trên, cuốn sách này còn đề cập đến cách học từ vựng theo ngữ cảnh. Yếu tố từ vựng học thuật rất quan trọng trong bài thi IELTS, tuy nhiên không phải từ vựng nào dùng cũng đạt điểm cao mà còn phải đúng ngữ cảnh. Để tránh những lỗi kinh điển như lạm dụng từ khó trong phần thi, bộ sách Understanding Vocab for IELTS Speaking có hướng dẫn người học sử dụng từ ngữ đúng ngữ cảnh.

Phần cuối cùng của bộ sách học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề này cung cấp các bài tập chuyên sâu và bài thi được chọn lọc những đề thi IELTS Speaking từ năm 2017 đến nay tại Việt Nam. Những bài tập và đề thi này giúp học viên có thể tiếp cận, cọ xát được những xu hướng đề thi hiện nay cũng như tìm được ý tưởng khi làm bài thi.
3.2 Phần mềm học từ vựng IELTS Speaking – ELSA Speak
Ngày nay, không quá khó để bạn có thể ôn luyện và học từ vựng Speaking IELTS. Tuy vậy, có một phương pháp mà bạn tuyệt đối không thể bỏ qua đó chính là sử dụng phần mềm học tiếng Anh ELSA Speak.
ELSA Speak là một trong những ứng dụng học tiếng Anh tốt nhất hiện nay, sở hữu trí tuệ nhân tạo AI giúp phát hiện chính xác từng âm tiết trong lời nói và các lỗi sai. Khóa học bao gồm 5 hoạt động chính: Kiểm tra nghe tiếng Anh, luyện nói, ngữ điệu, hội thoại và trọng âm. Khi bạn đăng ký tài khoản, bạn sẽ được tham gia vào quá trình học tập và rèn luyện tiếng Anh một cách khoa học nhất có thể.

Cụ thể, bạn sẽ được luyện tập tất cả 44 âm trong hệ thống phiên âm tiếng Anh và học nói tiếng Anh với giọng quốc tế. Đặc biệt, ELSA Speak còn bổ sung các câu hỏi IELTS đáp ứng nhu cầu học và luyện từ vựng luyện thi. Phần thi “Passing IELTS” giúp bạn làm quen với dạng bài thi thực tế.
Ngoài ra, khi sử dụng ứng dụng ELSA Speak, học sinh có thể trải nghiệm tính năng dự đoán điểm thi dựa trên mô hình Hexagon. Cụ thể, sau khi hoàn thành bài kiểm tra đầu vào, bạn sẽ nhận được điểm IELTS Speaking từ robot trí tuệ nhân tạo. Bên cạnh đó là bảng tổng quan hình lục giác về trình độ hiện tại, đánh giá theo % ở mỗi kỹ năng thành phần phát âm (Fluency, Intonation, Listening, Pronunciation, Stress).
3.3 Học IELTS Speaking nâng cao vốn từ vựng tại ETEST
Ngoài sách báo và các trang web có thể giúp bạn tích lũy được vốn từ vựng thì các trung tâm tiếng Anh là nơi mà bạn cũng có thể tích lũy thêm từ vựng cực kỳ tốt. Một trong số các trung tâm uy tín hàng đầu tại thành phố Hồ Chí Minh chính là Anh ngữ Du học ETEST, nơi bạn có thể cải thiện rõ được vốn từ vựng của bản thân khi trung tâm có:
- Lộ trình ôn luyện rõ ràng, được cung cấp các từ vựng theo từng chủ đề giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của bản thân.
- Sở hữu đội ngũ giáo viên có kinh nghiệm chuyên môn, giảng viên nước ngoài. Chính điều này bạn dễ tiếp cận được cách phát âm của người bản xứ để cải thiện cho bản thân.
- Mô hình lớp học nhỏ với 6 học sinh và 2 giáo viên. Vì vậy, giáo viên sẽ theo dõi dễ dàng và giúp bạn khắc phục những sai lầm và điểm yếu khi nói tiếng Anh. Vậy nên, học viên ETEST luôn tự tin vào khả năng nói của mình.
- ETEST không chỉ đảm bảo về môi trường học tập mà còn là chất lượng giảng dạy. Với mô hình quản lý chất lượng 3 cấp độ kết nối giữa giáo viên – bộ phận Học thuật – PH & HS giúp theo dõi sát sao hiệu quả học tập.

Trên đây, Anh Ngữ Du học ETEST đã chia sẻ cho các bạn đọc về cách học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề nhanh và hiệu quả nhất. Hy vọng với những chia sẻ này sẽ giúp bạn tích lũy thêm được nhiều từ vựng và đạt được kết quả cao trong bài thi IELTS Speaking.
The post Trọn bộ từ vựng ielts speaking theo chủ đề ghi điểm tuyệt đối appeared first on Anh ngữ Etest.
Nguồn tham khảo: https://etest.edu.vn/tu-vung-ielts-speaking-theo-chu-de/
Địa chỉ: https://www.google.com/maps?cid=17860014099742571493
Thông tin: https://www.google.com/search?q=Anh+Ngữ+ETEST&kponly=&kgmid=/g/11f2wdd6x2
#anhnguETEST #anhnguduhocETEST #ETEST
Nhận xét
Đăng nhận xét