Các mẫu câu hay dùng trong Writing Task 2 và cách giải chi tiết nhất
Có lẽ phần Writing sẽ là phần áp lực nhất trong đề thi IELTS nếu như bạn không nắm rõ kiến thức ngữ pháp. Để giúp bạn có thể vượt qua phần thi này một cách dễ dàng thì bạn cần phải trau dồi ngữ pháp. Hôm nay, Anh ngữ ETEST đưa ra cho bạn các mẫu câu hay dùng trong Writing Task 2 sẽ giúp bạn đạt điểm cao.
1. Phần mở đề (Opening)
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
It is often said that…/Many people claim that… |
Mọi người thường cho rằng…/ Nhiều người cho rằng… |
In this day and age…/Nowadays…/ These days… |
Ngày nay |
We live in an age when many of us are… |
Chúng ta sống trong thời đại là nhiều người trong số chúng ta….. |
….is a hotly-debated topic that often divides opinion |
…là chủ đề gây tranh cãi và có nhiều ý kiến trái chiều |
…is often discussed yet rarely understood |
… thì thường được thảo luận nhưng ít khi được hiểu |
It goes without saying that….is one of the most important issues facing us today |
Không cần phải nói, …… là một trong những vấn đề quan trọng nhất mà chúng ta phải đối mặt ngày nay |
The following essay takes a look at both sides of the argument |
Bài luận dưới đây chỉ ra cả hai mặt của vấn đề |
Ví dụ: This essay agrees that increasing use of motor vehicles is contributing to rising global temperatures and certain health issues.
Xem thêm: Nên học IELTS hay TOEFL
2. Phần giới thiệu luận điểm (Introducing points)
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Firstly, let us take a look at…./ To start with,… |
Đầu tiên, chúng ta hãy nhìn vào …../ Bắt đầu với |
First of all, it is worth considering… |
Trước hết, đáng xem xét là … |
Secondly,….Thirdly,…. |
Thứ hai,….. Thứ ba,… |
Furthermore,…/In addition,…/What is more,…/On top of that,… |
Hơn nữa, …../Ngoài ra,…./ Hơn nữa là…../ Thêm vào đó… |
Another point worth noting is…/ Another factor to consider is… |
Một điểm nữa đáng để chú ý đó là ……/ Một yếu tố khác cần lưu ý đó là… |
Lastly,…/Finally,…./ Last but not least… |
Cuối cùng,…../Cuối cùng……/ Cuối cùng nhưng không kém quan trọng |
Ví dụ: Firstly, this essay will discuss the production of greenhouse gases by vehicles and secondly, it will discuss other toxic chemicals released by internal combustion engines
3. Phần triển khai ý tưởng (Presenting ideas) và Đưa ví dụ (Giving examples)
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
When it comes to + noun/gerund… |
Khi nói đến + danh từ/ động từ thêm – ing |
In terms of noun/gerund… |
Về + danh từ/ động từ thêm – ing |
With respect to noun/gerund… |
Đối với + danh từ/ động từ thêm – ing |
Not only….but also… |
Không những… mà còn |
According to experts,… |
Theo như các chuyên gia,… |
Research has found that… |
Nghiên cứu đã tìm ra rằng… |
There are those who argue that… |
Nhiều người cho rằng… |
For instance …. / For example…/such as |
ví dụ…./ ví dụ…./ như là |
Ví dụ: Take for example the English Premier League (EPL), this entertainment spectacle has brought considerable wealth into cities such as Manchester, Liverpool and London.
4. Phần kết quả (Expressing result & reason)
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
As a result, …./As a result of… |
Kết quả là… |
….has led to…/ …has resulted in… |
…đã dẫn đến… |
Consequently, …./ Therefore,… |
Do đó, …. / Vì vậy,… |
On account of …/ Due to… |
Do…/ Bởi vì,… |
One reason behind this is… |
Lý do đằng sau điều này là… |
Ví dụ: As a result, there are many possible consequences faced by the children.
5. Phần thể hiện sự đối lập (Contrasting)
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Although/ Even though subject + verb,… |
Mặc dù + Chủ từ + Động từ… |
Despite/ In spite of + noun/gerund,… |
Mặc dù/ Bất chấp + Danh từ/ động từ thêm – ing |
Despite the fact that subject + verb,… |
Mặc dù thực tế là + Chủ từ + Động từ |
On the one hand….. on the other hand… |
Một mặt… mặt khác… |
However, …./ Nevertheless,…./ Even so… |
Tuy nhiên,…./Tuy nhiên,…./ Dù sao đi nữa,… |
Ví dụ: There are many people who believe that living in a house is the best. However, some people disagree with this opinion and instead prefer to live in an apartment.
6. Phần nêu quan điểm (Opinion)
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
As far as I’m concerned,… |
Theo những gì tôi quan tâm,… |
From my point of view,… |
Theo quan điểm của tôi,… |
In my opinion,… |
Theo ý kiến của tôi,… |
Personally speaking,… |
Theo ý kiến cá nhân,… |
My own view on the matter is… |
Trên quan điểm cá nhân của tôi thì,… |
Ví dụ: This can be a sound argument but to me personally, I disagree with this opinion since museums or galleries are still of great importance in the modern world and justifications are as follows.
7. Phần kết bài (Concluding)
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
To sum up, …./ In conclusion,… |
Tóm lại,…./ Kết luận… |
All things considered,… |
Cân nhắc mọi vấn đề,… |
Taking everything into consideration… |
Xem xét mọi vấn đề,… |
Weighing up both sides of the argument,… |
Cân nhắc hai mặt của vấn đề,… |
The advantages of …. outweigh the disadvantages… |
Những lợi ích của….vượt hơn những bất lợi… |
Ví dụ: Conclusively, living in an apartment is comparatively better than staying lonely in a house.
Trên đây là các mẫu câu hay dùng trong Writing Task 2 mà Anh ngữ ETEST tổng hợp được. Hãy dành nhiều thời gian ôn luyện và áp dụng một cách hiệu quả các cấu trúc trên sẽ giúp bạn dễ dàng vượt qua bài thi. Và để có thêm nhiều chiến lược làm bài IELTS Writing Task 2, bạn đừng bỏ qua khóa học ôn luyện IELTS của Anh ngữ Du học ETEST nhé.
Thông tin liên hệ địa chỉ đào tạo Anh ngữ ETEST
Anh ngữ ETEST Add: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3, Tp.HCM Phone: 0933806699
Website: https://etest.edu.vn/
Lo trinh hoc Toeic tu con so 0
Bạn đã biết lộ trình ôn luyện TOEIC như thế nào để đạt kết quả cao chưa? Trong khi bạn là người mất gốc tiếng Anh, thì đừng quá lo lắng đây chính là bài viết dành cho bạn. Anh ngữ Du học ETEST mách...
— Anh ngữ ETEST (@anhnguETEST) July 5, 2022
Nhận xét
Đăng nhận xét