Anh ngữ ETEST:
Add: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3, Tp.HCM
Phone: 0933806699
Website: https://etest.edu.vn/
Từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề
Nhận đường liên kết
Facebook
X
Pinterest
Email
Ứng dụng khác
Từ vựng luôn là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu khi bạn muốn học tốt tiếng Anh. Bạn càng có nhiều kiến thức về vốn từ vựng IELTS cho từng chủ đề thì càng có nhiều khả năng đạt điểm cao. Cùng Anh ngữ Du học ETEST tìm hiểu cáctừ vựng IELTS Speakingtheo chủ đề phổ biến hiện nay nhé.
Từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề
1. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề People
Từ vựng Speaking IELTS chủ đề People
STT
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
1
Destiny (n)
Số mệnh
2
Name after (v)
Đặt tên theo
3
A genuine smile (n)
Nụ cười thật
4
Crack a smile (v)
Nụ cười nhẹ
5
Fake smile/social smile (n)
Nụ cười không thật
6
Put a smile on someone’s face (v)
Khiến ai đó cười, vui vẻ
7
Smile from ear to ear (v)
Cười rất vui vẻ
8
Fair-minded
Công bằng
9
Thoroughness
Triệt để
10
Versatile/ Talented
Đa năng / tài năng
11
Exceptional
Đặc biệt
12
Innate
Bẩm sinh
13
broad-minded
Đầu óc cởi mở, khoáng đạt
14
easy-going
Thoải mái, vô tư
15
extrovert
Người hướng ngoại
16
fair-minded
Công bằng, không thiên vị
17
fun-loving
Yêu thích sự vui vẻ
18
to hide one’s light under a bushel
Che giấu tài năng
19
good company
Tính cách hòa đồng
20
good sense of humor
Có khiếu hài hước
21
introvert
Người hướng nội
22
laid-back
Thư thái, ung dung
23
to lose one’s temper
Nóng nảy, dễ bực mình,
24
narrow minded
Hẹp hòi, nhỏ nhen
25
painfully shy
Rất rụt rè
26
to put others first
Biết suy nghĩ cho người khác
27
quick-tempered
Dễ nóng nảy
28
reserved
Kín đáo, dè dặt
29
self-assured
Tự tin
30
self-centered
Ích kỷ
31
self-confident
Tự tin
32
self-effacing
Khiêm tốn
33
to take after
Trông giống người nào đó
34
thick-skinned
Mặt dày, trơ, lì
35
trustworthy
Đáng tin cậy
36
two-faced
Hai mặt, không đáng tin cậy
2. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Hometown
37
Cuisine (n)
Ẩm thực
38
Residential area (n)
Khu dân cư
39
Civilized (adj)
Văn minh
40
Amenities
Thích nghi, dễ chịu
41
Atmosphere
Bầu khí quyển
42
Bus route
Tuyến xe buýt
43
Congestion
Đông nghịt, tắt đường
44
Cosmopolitan
Thuộc toàn thế giới, thuộc quốc tế
45
Cost of living
Chi phí sinh hoạt
46
Heart of the city
Khu trung tâm thành phố
47
High – rise flat
Căn hộ nhiều tầng
48
Historic
Có tính chất lịch sử, nổi tiếng trong lịch sử
49
Housing estate
Khu vực quy hoạch làm khu dân cư
50
Industrial
Công nghiệp
51
Industrial zone
Khu công nghiệp
52
Inner city
Vùng nội thành
53
Lively/bustling/vibrant
Nhộn nhịp, sôi động
54
Local facility
Cơ sở vật chất tại địa phương
55
Neighbourhood
Vùng lân cận
56
Outskirts
Vùng ngoại ô
57
Overcrowding
Đông dân
58
Pace of life
Nhịp sống
59
Peaceful
Yên bình
60
Places of interest
địa điểm thu hút khách du lịch
61
Pollution
Sự ô nhiễm
62
Poverty
Sự nghèo khổ
63
Provincial
Thuộc về tỉnh
64
Residential area
Khu dân cư
65
Rush hour
Giờ cao điểm
66
Sense of community
Tính cộng đồng
67
Shopping centre
Khu trung tâm mua sắm
68
Sprawling city
Thành phố lớn
69
Suburbs
Vùng ngoại ô
70
The rat race
Lối sống vội vã
71
Tourist attraction
Địa điểm thu hút khách du lịch
72
Traffic jams
Tắc đường
73
Underground system/subway
Tàu điện ngầm
3. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Work & Study
Work & Study
74
Move up the career ladder (v)
Thăng tiến trong công việc
75
Work flat out (v)
Làm việc chăm chỉ
76
Nine-to-five job (n)
Việc làm giờ hành chính
77
Extracurricular activity (n)
Hoạt động ngoại khóa
78
Academic result (n)
Kết quả học tập
79
Curriculum (n)
Chương trình học
80
Put theory into practice (v)
Áp dụng lý thuyết vào thực hành
4. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Internet
81
Up-to-date (adj)
Mới nhất
82
Stay in touch with someone (v)
Giữ liên lạc với ai
83
Access (v)
Truy cập
84
attachment
tài liệu đính kèm
85
email address
địa chỉ email
86
new message
thư mới
87
password
mật khẩu
88
to email
gửi email
89
to forward
chuyển tiếp
90
to reply
trả lời
91
to send an email
gửi
92
username
tên người sử dụng
5. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Market & Festival
93
Promotion (n)
Chương trình khuyến mãi
94
Convenience store (n)
Cửa hàng tiện lợi
95
Wet market (n)
Chợ bán đồ tươi sống
96
Bargain (v)
Trả giá
97
Ritual (n)
Nghi lễ
98
Slap-up meal (n)
Bữa ăn thịnh soạn
99
Family reunion (n)
Buổi tụ họp gia đình
100
Dress up (v)
Hóa trang, mặc đồ đẹp
6. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Food & Drink
Food & Drink
101
Bland (adj)
Nhạt
102
Appetite (n)
Khẩu vị
103
Greasy (adj)
Nhiều dầu mỡ
104
Specialty (n)
Đặc sản
105
Dietary (n)
Chế độ ăn uống
106
Sip (v)
Nhâm nhi
107
Make someone’s mouth water (v)
Khiến ai đó thèm
108
Beverage (n)
Thức uống
109
Takeaway (n)
Đồ uống mang đi
110
Coffee addict (n)
Người nghiện cà phê
7. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Color, Art & Picture
111
Masculine (adj)
Nam tính
112
Feminine (adj)
Nữ tính
113
Pale (adj)
Nhợt nhạt
114
Vibrant (adj)
Rực rỡ
115
Work of art (n)
Tác phẩm nghệ thuật
116
Portrait (n)
Tranh, ảnh chân dung
117
Masterpiece (n)
Kiệt tác
118
Capture a moment (v)
Bắt giữ một khoảnh khắc
119
Pose (v)
Tư thế chụp
120
Throw up peace signs (v)
Giơ 2 ngón tay
121
Snap a photo = take a picture (v)
Chụp hình
122
Smile cheerfully (v)
Cười tươi
8. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Clothing & Perfume
Clothing & Perfume
124
Mix and match (v)
Phối đồ
125
Eye-catching (adj)
Bắt mắt
126
Have an eye for fashion (v)
Có mắt nhìn thời trang
127
Signature scent (n)
Mùi hương đặc trưng
128
Floral scent (n)
Hương hoa
129
Citrus scent (n)
Mùi của các loại cây họ cam
130
Warm scent (n)
Mùi hương ấm áp
131
Fragrance (n)
Mùi hương
132
Fresh scent (n)
Hương thơm tươi mát
9. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Season & Sky
132
Dry season (n)
Mùa khô
133
Rainy season (n)
Mùa mưa
134
Raincoat (n)
Áo mưa
135
Scorching (adj)
Nóng thiêu đốt
136
Slippery (adj)
Trơn trượt
137
Moist (adj)
Ẩm ướt
138
Temperature (n)
Nhiệt độ
139
Drift across (v)
Trôi qua
140
Take a quick look (v)
Nhìn nhanh vào
141
Overcast (adj)
Âm u sắp mưa
142
Breathtaking (adj)
Rất đẹp
143
Changeable (adj)
Dễ thay đổi
10. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Health & Sickness
144
Runny nose (n)
Chảy nước mũi
145
Go down with a flu (v)
Không khỏe vì cảm cúm
146
Recover (v)
Hồi phục
147
Sore throat (n)
Cơn đau họng
148
Prescription (n)
Đơn thuốc
149
Symptoms (n)
Triệu chứng
150
Keep fit (v)
Giữ dáng
151
Feel under the weather (v)
Cảm thấy không khỏe
152
Boost immune system (v)
Tăng cường hệ miễn dịch
11. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Make a list/plan
153
Forgetful (adj)
Hay quên
154
On a daily basis (adv)
Hàng ngày
155
Jot down (v)
Ghi lại
156
Grocery shopping (n)
Mua đồ tạp hóa, đi chợ
12. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề TV Program & Movie
TV Program & Movie
160
Thrilling (adj)
Kịch tính
161
Reality show (n)
Show thực tế
162
Plot twist (n)
Phần gây ngạc nhiên của cốt truyện
163
Binge watch (v)
Xem liên tục
13. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Decoration
164
Decorative item (n)
Đồ trang trí
165
Warm and cozy (adj)
Ấm cúng
166
Complement (v)
Khiến thứ gì đó đẹp hơn
14. Từ vựng Speaking IELTS chủ đề Being in a hurry
167
Do things in a rush (v)
Làm việc trong gấp gáp
168
Got stuck in the traffic jam (v)
Bị mắc kẹt trong đoạn kẹt xe
Trên đây, Anh Ngữ Du học ETEST đã chia sẻ cho các bạn đọc về cách học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề nhanh và hiệu quả nhất. Hy vọng với những chia sẻ này sẽ giúp bạn tích lũy thêm được nhiều từ vựng và đạt được kết quả cao trong bài thi IELTS Speaking.
''Bài viết được viết bởi Anh ngữ ETEST Add: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3, Tp.HCM Phone: 0933806699 Website: https://etest.edu.vn/''
Bài viết dưới đây là tổng hợp khóa học luyện thi ielts miễn phí hàng đầu để học IELTS trực tuyến được liệt kê trong bài viết dưới đây để bạn có thể tự học và chuẩn bị ở nhà mà vẫn đạt được kết quả như mong muốn. 1. IELTS Exam Link truy cập: https://www.ielts-exam.net/ Khóa học luyện thi IELTS miễn phí đầu tiên phải nhắc đến là IELTS Exam, IELTS Exam, là trang web đầu tiên trong danh sách 10 nguồn học IELTS trực tuyến hàng đầu hiện nay. được bình chọn là địa điểm đáng tin cậy để kiểm tra trình độ IELTS của bạn. Một nguồn tài liệu toàn diện với các câu hỏi thực hành và bài kiểm tra cho từng kỹ năng, danh sách từ và ngữ pháp cho người học. Ngoài "có", cũng có các hướng dẫn hấp dẫn có sẵn để hỗ trợ học sinh đạt được điểm thi IELTS cao. Tuy nhiên phần hướng dẫn còn ngắn. Ngoài ra, trang web còn cung cấp các đề thi dưới định dạng PDF, giúp học sinh dễ dàng tải về và in ra để làm đề thi thực hành. 2. IELTS for Free Link truy cập: https://ieltsforfree.com/ Đúng như tên gọi ...
Lên kế hoạch học tập tại một quốc gia nói tiếng Anh đồng nghĩa với việc bạn sẽ cần chứng chỉ IELTS để đáp ứng yêu cầu đầu vào và ngôn ngữ. Tuy nhiên, thi IELTS ở đâu – đối tác, văn phòng IDP hay Hội đồng Anh, đã và đang là băn khoăn chung của nhiều thí sinh. Trả lời câu hỏi nên thi IELTS ở IDP hay BC dễ hơn? Đây là hai tổ chức rất uy tín nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm về giá trị của chứng chỉ IELTS. Thi IELTS tại IDP tương tự như Hội đồng Anh (BC) về mức độ khó và bạn vẫn sẽ nhận được các câu hỏi và hỗ trợ tương tự vì IELTS là kỳ thi uy tín chất lượng toàn cầu. cầu. Tìm hiểu về IDP và Hội đồng Anh IDP và Hội đồng Anh là hai tổ chức đồng sở hữu bài thi IELTS với Cambridge English. Đây là những tổ chức quốc tế làm việc để cung cấp các bài kiểm tra tiếng Anh theo tiêu chuẩn quốc tế. IDP là một trong những nhà cung cấp dịch vụ giáo dục quốc tế hàng đầu thế giới với trụ sở chính tại hơn 30 quốc gia. Kết nối sinh viên với một nền giáo dục đẳng cấp thế giới. IDP là nhà cung cấp dị...
Nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh và muốn đạt được 7.5 IELTS nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Bài viết dưới đây sẽ vạch ra lộ trình tự học IELTS 7.5 hiệu quả nhất cho bạn, hỗ trợ bạn vượt qua kỳ thi IELTS khó khăn này. Là kết quả của quá trình nghiên cứu sâu rộng, ETEST hân hạnh giới thiệu đến các bạn lộ trình tự học IELTS 7.5 cho Người mới bắt đầu, bao gồm 4 giai đoạn: 1. Giai đoạn 1: Khởi động 1. Mục tiêu Có kiến thức cơ bản vững Mục tiêu IELTS 3.5 2. Thời gian học 2-3 tháng. 2-3 giờ mỗi ngày 3. Nội dung học Những người bắt đầu ở giai đoạn khởi động trong lộ trình tự học IELTS 7.5 này thường gặp phải các vấn đề sau: - Mất gốc tiếng Anh hoặc thiếu nền tảng tiếng Anh vững chắc - IELTS chưa bao giờ được giới thiệu với tôi, và tôi không quen với cấu trúc và định dạng bài thi. - Ngữ pháp vẫn là một vấn đề; học sinh chưa biết cách nhận biết và sử dụng các dạng từ thông dụng. - Không hiểu cách phát âm, phát âm chưa chuẩn, sai nhiều âm cơ bản. - Nghe và không biết cách luy...
Nhận xét
Đăng nhận xét