Thang điểm reading ielts
Bạn chuẩn bị thi IELTS nhưng chưa rõ thang điểm IELTS sẽ tính như thế nào, chấm điểm từng kỹ năng ra sao? Cùng Anh ngữ ETEST tìm hiểu về cách tính điểm từng phần thi trong bài viết sau đây.
1. Cách tính thang điểm IELTS tổng 4 kỹ năng (Overall)
Thang điểm IELTS nằm trong khoảng từ 1 – 9 điểm. Điểm này được tính dựa theo điểm trung bình cộng của 4 phần thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là căn cứ để xác định kỹ năng tiếng Anh của từng thí sinh.
Đặc trưng của chứng chỉ IELTS là không có kết quả đậu hay trượt. Sau kỳ thi, mỗi thí sinh sẽ nhận được Giấy chứng nhận kết quả. Đây là chứng nhận ghi rõ điểm trung bình các phần thi và tổng điểm chung.
Hiện nay, bài thi IELTS sẽ có 2 dạng là General Training và Academic với độ khó chênh lệch nhau. Vì thế, thang điểm chuyển đổi của 2 dạng bài thi này cũng khác nhau.
Bạn có thể tính điểm trên trang web chính thức của BC IELTS: Tại đây
2. Thang điểm IELTS Reading và IELTS Listening cho 2 dạng thi
Hai phần thi Listening và Reading đều có 40 câu hỏi. Với mỗi cây trả lời đúng, thi sinh sẽ được 1 điểm. Tổng số điểm này sẽ được quy đổi thành thang điểm từ 1.0 – 9.0 dựa trên số câu mà thí sinh đã trả lời đúng. Cách tính điểm IELTS này giúp thí sinh dễ kiểm tra kết quả hơn.
Hai phần thi Academic và General Traning có cách quy đổi điểm Reading khác nhau. Bạn có thể tham khảo bảng điểm quy đổi sau đây để hiểu rõ hơn cách tính điểm Reading IELTS, Listening và về sự khác biệt trong cách tính điểm của từng phần thi.
2.1 Thang điểm IELTS Reading
Thang điểm Reading IELTS dạng Academic và General Training có vài sự chênh lệch về số đáp án đúng trên cùng một band điểm, cụ thể:
2.2 Thang điểm IELTS Listening
Cả hai hình thức Academic và General Training đều có cách tính thang điểm IELTS như bảng dưới đây:
Lưu ý:
Trong từng bài thi sẽ có sự chênh lệch đôi chút về độ khó dễ của câu hỏi, kể cả khi các câu hỏi này đã trải qua nhiều công đoạn bao gồm khảo sát bài thi, thi thử,… trước khi chúng được đưa vào để thi chính thức. Vì thế, nhằm tạo sự công bằng cho từng bài thi, thang điểm chuyển đổi sẽ có sự thay đổi linh hoạt cho phù hợp. Ví dụ, cùng điểm 7 nhưng vẫn có sự chênh lệch về số câu trả lời đúng cho những bài thi khác nhau.
Hai hình thức thi Academic và General Training khác nhau ở ngôn ngữ và thể loại dùng trong bài thi. Dạng bài Academic có cấu trúc câu phức tạp, nhiều từ vựng khó hơn hẳn so với General Training. Vì thế, cùng một điểm số nhưng số câu trả lời đúng của dạng bài Academic sẽ ít hơn General Training.
3. Thang điểm IELTS Speaking và IELTS Writing cho 2 dạng thi
3.1 Thang điểm IELTS Speaking
Phần thi IELTS Speaking sẽ được chấm dựa trên 4 tiêu chí. Mỗi tiêu chí sẽ chiếm 25% trên tổng số điểm phần thi. Các tiêu chí bao gồm:
- Fluency and Coherence: Tính kết nối giữa các đoạn, các câu và sự lưu loát của bài thi nói (chiếm 25% trên tổng điểm phần thi)
- Pronunciation: Khả năng phát âm (chiếm 25% trên tổng điểm phần thi)
- Lexical Resource: Vốn từ vựng phong phú (chiếm 25% trên tổng điểm phần thi)
- Grammar: Ngữ pháp chính xác và đa dạng (chiếm 25% trên tổng điểm phần thi)
Mỗi band điểm sẽ có những yêu cầu về tiêu chí khác nhau. Bảng tiêu chí dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về cách chấm điểm của phần thi này.
Tiêu chí | Band 5.0 | Band 6.0 | Band 7.0 | Band 8.0 | Band 9.0 |
Fluency and Coherence | + Bài nói có sự duy trì nhưng thường xuyên lặp lại, biết cách nói chậm hoặc tự điều chỉnh + Biết dùng vài từ nối nhất định + Giọng nói lưu loát, thỉnh thoảng mới gặp vấn đề | + Nói được những câu dài nhưng dễ bị lặp từ hoặc câu thiếu gắn kết, biết tự điều chỉnh hoặc do dự khi nói + Dùng các từ nối linh hoạt nhưng đôi khi không phù hợp | + Nói dài nhưng thiếu sự gắn kết + Có lặp từ hoặc tự điều chỉnh khi lặp từ + Linh hoạt sử dụng một loạt kết nối | + Nói trôi chảy, có sự lặp lại ít + Phát triển chủ đề nói một cách mạch lạc. | + Nói trôi chảy, ít lặp từ + Diễn đạt câu nói mạch lạc à gắn kết hợp lý + Phát triển chủ đề nói tự nhiên và đầy đủ ý. |
Pronunciation | + Hay phát âm sai, khiến người nghe cảm thấy khó khăn + Gặp nhiều hạn chế trong sử dụng các tính năng phát âm | + Biết cách kiểm soát khi phát âm + Dùng một số tính năng phát âm hiệu quả nhưng khó duy trì liên tục + Phát âm có thể hiểu được, có phát âm sai các từ và âm thanh riêng lẻ, khiến câu nói bớt rõ ràng. | + Phát âm tương đối dễ hiểu, tuy nhiên vẫn mắc lỗi sai một ít | + Phát âm dễ hiểu, có dùng giọng địa phương khi truyền đạt + Phát âm linh hoạt, thỉnh thoảng bị mất hoặc nuốt âm | + Phát âm dễ hiểu + Linh hoạt sử dụng ngữ điệu nói trong suốt phần thi + Dùng đầy đủ, chính xác các tính năng phát âm |
Lexical Resource | + Khả năng dùng từ vựng còn hạn chế dù nói được các chủ đề quen thuộc và xa lạ. | + Vốn từ vựng đủ nhiều để nói các chủ đề dài + Diễn giải được quan điểm của bản thân về một vấn đề nào đó | + Biết cách kiểm soát khi phát âm + Dùng vốn từ vựng phong phú để nói về nhiều chủ đề + Ứng dụng một ít từ vựng, ít phổ biến +Dùng collocation và Paraphrase phù hợp | + Vốn từ vựng rộng rãi, sử dụng linh hoạt để truyền đạt ý nghĩa + Khéo léo sử dụng thành ngữ và vốn từ vựng, tỷ lệ chính xác cao + Biết dùng paraphrase phù hợp với tình huống | + Vốn từ đa dạng, sử dụng linh hoạt một cách chính xác với mọi chủ đề + Dùng thành ngữ chính xác, phù hợp và tự nhiên |
Grammar | + Sử dụng ngữ pháp cơ bản, độ chính xác hợp lý + Ít dùng cấu trúc phức tạp, có mắc vài lỗi ngữ pháp nhỏ | + Sử dụng kết hợp cấu trúc ngữ pháp đơn giản và phức tạp + Có mắc lỗi với những cấu trúc phức tạp | + Linh hoạt sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp + Có mắc lỗi ngữ pháp nhưng không đáng kể | + Linh hoạt trong cách dùng cấu trúc ngữ pháp + Các câu nói không mắc lỗi hoặc lỗi nhỏ không đáng kể | + Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đầy đủ, hợp lý và tự nhiên + Tạo nên các cấu trúc nhất quán một cách chính xác |
Lưu ý:
Khi chấm phần thi Speaking, tốc độ chỉ là một tiêu chí nhỏ. Giám khảo tập trung đánh giá độ dài của câu trả lời và việc sử dụng các cụm từ liên kết, từ nối,… của thí sinh. Vì thế, nếu làm tốt điều này thì thang điểm Speaking sẽ cao hơn.
Tham khảo File tiêu chí chấm IELTS Speaking chi tiết tại đây:
3.2 Thang điểm IELTS Writing
Phần thi IELTS Writing được chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí. Mỗi tiêu chí sẽ chiếm 25% trên tổng số điểm của bài thi. Các tiêu chí bao gồm:
- Task Achievement: Đáp ứng yêu cầu bài thi của phần Writing Task 1 và Task Respone – Khả năng trả lời bài thi Writing Task 2.
- Coherence and Cohesion: Tính gắn kết và sự kết nối giữa các câu văn và đoạn văn.
- Lexical Resource: Sử dụng đa dạng vốn từ vựng trong bài viết.
- Grammar: Sử dụng ngữ pháp chính xác và đa dạng.
Các yêu cầu cụ thể của 4 tiêu chí trên đối với từng band điểm IELTS Writing cụ thể được thể hiện qua các bảng như sau:
Lưu ý:
Nhằm giúp thí sinh thi Speaking & Writing đạt điểm cao, các bảng mô tả được cập nhật thường xuyên để bạn tham khảo và hiểu đúng về yêu cầu của từng phần. Từ đó có thể học tập và ôn luyện đúng cách.
Tiêu chí đánh giá WRITING TASK 1:
4. Cách tính điểm IELTS Overall mới nhất
Band điểm IELTS tổng là trung bình cộng của 4 phần thi: Listening, Reading, Speaking và Writing. Từ điểm số trung bình này, tiếp tục làm tròn điểm IELTS theo quy tắc trong bảng sau:
Phần lẻ | Quy cách làm tròn | Ví dụ |
i < 0.25 | Làm tròn xuống số nguyên phía trước | 8.20 làm tròn thành 8.0 |
0.25 ≤ i < 0.75 | Làm tròn thành 0.5 | 8.275 làm tròn thành 8.5 8.70 làm tròn thành 8.5 |
i ≥ 0.75 | Làm tròn lên số nguyên tiếp theo | 8.75 làm tròn thành 9.0 |
Ví dụ: Điểm thi IELTS của thí sinh như sau:
- Listening 8.0
- Reading 8.5
- Writing 8.0
- Speaking 8.0
⇒ Tổng điểm trung bình cộng của thí sinh là: 8.125 ⇒ Làm tròn thành 8.0 IELTS (Vì điểm trung bình cộng có số lẻ nhỏ hơn 0.25 thì sẽ được làm tròn xuống 0.00).
5. Bảng đánh giá khả năng tiếng Anh thông qua điểm IELTS
Band điểm | Kỹ năng tiếng Anh |
0 điểm | Thí sinh bỏ thi hoặc bài thi không có thông tin để chấm điểm |
1 điểm – không biết sử dụng tiếng Anh | Thí sinh chưa biết dùng tiếng Anh trong cuộc sống hoặc chỉ nói được vài từ |
2 điểm – lúc được, lúc không | Thí sinh gặp khó khăn khi nói và viết tiếng Anh, chỉ dùng vài từ đơn lẻ hoặc cấu trúc ngữ pháp ngắn để diễn đạt trong bài thi |
3 điểm – sử dụng tiếng Anh ở mức hạn chế | Dùng được tiếng Anh giao tiếp và hiểu vài tình huống quen thuộc, tuy nhiên gặp nhiều vấn đề khi giao tiếp thực sự |
4 điểm – hạn chế | Sử dụng được tiếng Anh giao tiếp trong một số tình huống cơ bản, khi gặp tình huống phức tạp sẽ thấy khó khăn |
5 điểm – bình thường | Dùng được một phần ngôn ngữ, nắm được phần lớn các tình huống nhưng vẫn thường hay mắc lỗi. Có thể dùng tốt ngôn ngữ trong lĩnh vực riêng nếu quen thuộc |
6 điểm – khá | Sử dụng tiếng Anh thành thạo trong các tình huống quen thuộc và phức tạp. Đôi khi có nhiều chỗ chưa chính xác và không hiệu quả |
7 điểm – tốt | Thí sinh nắm vững ngôn ngữ, đôi khi có sự không chính xác, không hiểu tình hoặc hoặc sử dụng không phù hợp |
8 điểm – rất tốt | Thí sinh nắm vững ngôn ngữ một cách hoàn toàn, có thể sử dụng tiếng Anh tốt trong các chủ đề phức tạp. Chỉ mắc một số lỗi nhỏ như không phù hợp và không chính xác, nhất là trong tình huống không quen thuộc. |
9 điểm – thông thạo | Thí sinh có thể sử dụng ngôn ngữ một cách lưu loát, phù hợp và chính xác |
Thang điểm IELTS đánh giá trình độ tiếng Anh hiện nay
Với những lợi ích tuyệt vời mà bằng IELTS mang lại, việc ôn luyện và thi IELTS được nhiều người quan tâm. Để đạt điểm cao và rút ngắn thời gian ôn luyện, bạn có thể chọn ôn thi tại trung tâm Anh Ngữ ETEST để được trải nghiệm một lộ trình học tập bài bản cùng đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm.
Giáo viên tại Anh ngữ ETEST có cả cựu giám khảo kì thi IELTS và tốt nghiệp từ các trường đại học danh tiếng thế giới. Với nhiều trải nghiệm thực tế, luôn sẵn lòng chia sẻ nhiều kinh nghiệm đa chiều đến các bạn học viên. Đây là điều rất quan trọng và lợi thế trong phần thi IELTS Writing.
Tại Anh Ngữ ETEST, bạn được kèm cặp 2 giáo viên/lớp với mô hình lớp học ít chỉ từ 3 – 6 học viên. Nhờ đó giúp tăng thời gian tương tác với giáo viên, cải thiện các kỹ năng còn yếu một cách hiệu quả. Đây là phương pháp luyện IELTS tối ưu đã được nhiều thí sinh áp dụng và đạt kết quả cao.
Xem thêm: Khóa học luyện thi IELTS cấp tốc – Chi phí tốt – Cam kết điểm đầu ra
Trên đây là cách tính thang điểm IELTS cụ thể và chính xác nhất mà các bạn thí sinh có thể tham khảo để chuẩn bị cho kì thi IELTS sắp tới. Dựa trên cách tính band IELTS này, bạn hãy lập kế hoạch ôn luyện phù hợp với trình độ tiếng Anh hiện tại của mình. Để có một quá trình ôn luyện bài bản và hiệu quả nhất, bạn có thể liên hệ với Anh ngữ ETEST để được hỗ trợ nhanh chóng.
''Bài viết được viết bởi
Anh ngữ ETEST
Add: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3, Tp.HCM
Phone: 0933806699
Website: https://etest.edu.vn/''
''Nguồn tham khảo: https://etest.edu.vn/thang-diem-ielts/ielts reading
Địa chỉ: https://www.google.com/maps?cid=12698937955444482750
Thông tin: https://www.google.com/search?q=Anh+ngu+ETEST&kponly=&kgmid=/g/11f2wdd6x2''
''#Anh_ngữ_ETEST
#thang_diem_reading_ielts
#tính_điểm_ielts_reading
#điểm_ielts_reading
#thang_điểm_ielts_reading
#tính_điểm_reading_ielts
#bảng_điểm_ielts_reading''
Xem thêm:
Pinterest: https://www.pinterest.com/pin/1080371398087009468
Dribbble:
Twitter: https://twitter.com/anhnguETEST/status/1588439150508011520
Behance: https://www.behance.net/gallery/156315803/Thang-dim-reading-ielts
Issuu: https://issuu.com/anhnguetest/docs/inbound5246925796983576423
Getpocket: https://getpocket.com/read/3718240060
Pearltrees: https://www.pearltrees.com/anhnguetest2/item481035333
Nhận xét
Đăng nhận xét