Các dạng bài IELTS Writing Task 2 và cách viết Writing Task 2 chi tiết nhất
Nếu bạn sắp bước vào kỳ thi IELTS thì chắc chắn không thể bỏ qua việc ôn luyện kỹ lưỡng các dạng bài IELTS Writing Task 2. Trong bài viết này, Anh ngữ Du học ETEST sẽ giới thiệu đến bạn 5 dạng bài cơ bản, ví dụ và cách làm bài chi tiết để giúp bạn có được điểm số tốt nhất.
1. Sơ lược về IELTS Writing Task 2
1.1 Yêu cầu chung
- Phần thi thứ hai của IELTS Writing Task 2 chiếm ⅔ tổng số điểm.
- Bài viết dài tối thiểu 250 từ, và nên được hoàn thành trong 40 phút.
- Câu hỏi của task 2 xoay quanh những chủ đề thường gặp trong cuộc sống bao gồm y tế, giáo dục, môi trường,…
- Thí sinh phải dùng văn phong và vốn từ mang tính học thuật để trình bày quan điểm của mình và chứng minh những quan điểm đó theo yêu cầu của đề bài.
- Đề bài writing task 2 thường khá đa dạng, xoay quanh các chủ đề đang là xu hướng hiện nay như y tế, giáo dục, môi trường và dịch bệnh.
Bài thi IELTS Writing Task 2 yêu cầu tối thiểu 250 chữ
1.2 Tiêu chí chấm điểm
Có 4 tiêu chí chấm điểm với bài thi IELTS WRITING TASK 2:
Task Response: Khả năng đáp ứng đúng yêu cầu mà bài viết nêu ra.
- Tất cả các vấn đề trong đề bài được trả lời đúng trọng tâm.
- Luận điểm chính và luận điểm phụ thống nhất và được trình bày rõ ràng, không trùng lặp.
- Ví dụ minh họa có liên quan và logic.
Coherence and Cohesion: Tiêu chí đánh giá tính mạch lạc và liên kết của bài viết.
- Bài viết có bố cục logic dựa theo luận điểm chính.
- Bài viết được chia thành các đoạn văn một cách hợp lí.
- Sử dụng chính xác cụm từ, từ nối để tạo sự liên kết giữa các câu văn, đoạn văn.
- Bài viết đạt tối thiểu 250 từ.
Lexical Resource: Tiêu chí đánh giá vốn từ vựng sử dụng.
- Sử dụng từ vựng phong phú và không quá phức tạp. Tránh sử dụng từ ngữ sáo rỗng, thiếu tính sáng tạo.
- Kết hợp collocations để nâng cao chất lượng văn phong.
Grammatical Range and Accuracy: Đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp.
- Sử dụng ngữ pháp chính xác để tránh hiểu lầm ý.
- Sử dụng đa dạng các loại ngữ pháp khác nhau, bao gồm: câu đơn, câu ghép, câu chủ động, câu bị động,…
1.3 Cấu trúc bài viết Writing Task 2
Dạng bài IELTS Writing Task 2 được chia thành 4 phần, bao gồm:
- Introduction: Mở bài
- Supporting Paragraph 1: Thân bài 1
- Supporting Paragraph 2: Thân bài 2
- Conclusion: Kết bài
Trong mỗi phần của bài viết, thí sinh cần nêu lên ý kiến, giải thích và minh họa bằng ví dụ thực tế. Để đoạn văn mạch lạc và trôi chảy hơn, bạn nên sử dụng các loại từ nối để liên kết câu. Muốn chinh phục phần thi Writing Task 2, bạn phải luyện tập các dạng bài ielts writing task 2 với nhiều chủ đề khác nhau một cách thường xuyên.
2. Các dạng bài Writing Task 2 phổ biến
Phần thi Writing Task 2 IELTS bao gồm 5 dạng đề cơ bản:
2.1 Dạng 1: Argumentative/Opinion/Agree or Disagree
Argumentative Essay còn được gọi là Opinion hoặc Agree/Disagree Essay. Với dạng này, thí sinh sẽ đưa ra quan điểm cá nhân về các chủ đề quen thuộc trong đời sống xã hội và trả lời những dạng câu hỏi như:
- Do you agree or disagree?
Cách làm bài:
- Totally agree/ disagree: 2 body lần lượt trình bày các luận điểm cho quan điểm “agree” hay “disagree”
- Partly agree/ disagree: 2 body lần lượt trình bày các luận điểm ( Body 1: disagree, Body 2: agree)
- To what extent do you agree or disagree?
Cách làm bài: Thí sinh nên phân tích cả 2 mặt của vấn đề, bao gồm lý do nào khiến bản thân “Agree”, lý do nào “Disagree”. Cuối cùng hãy chốt lại bản thân nghiêng về mặt Agree hay Disagree NHIỀU HƠN.
- Is this a positive or negative development?
Cách làm bài: Với dạng bài này người viết sẽ đưa ra quan điểm cá nhân nhận xét về vấn đề: vấn đề này Positive hay Negative hay cả vừa có Positive và Negative.
Ví dụ:
Today’s schools should teach their students how to survive financially in the world today. To what extent do you agree or disagree with this statement?
Định hướng cách làm bài: Dạng đề bài này yêu cầu thí sinh phải đứng về một hướng của vấn đề để thuyết phục người đọc lí do vì sao bản thân lại đứng về hướng suy nghĩ đó. Bạn có thể chọn “Agree”, “Disagree”, hay “Partly Agree”, miễn sao câu trả lời có đầy đủ luận điểm, luận cứ và dẫn chứng thuyết phục cho lựa chọn của mình. Tuy nhiên, thí sinh nên chọn “hướng suy nghĩ” nào có thể giúp bản thân đưa ra cơ sở lập luận tốt hơn, hỗ trợ cho bài viết đủ dài và chặt chẽ, thay vì chọn theo sở thích cá nhân.
2.2 Dạng 2: Discussion (Discuss both views)
Dạng đề bài này đưa ra hai quan điểm, thí sinh phải phân tích cả hai quan điểm đó và đưa cả quan điểm cá nhân. Lời khuyên để giải quyết được dạng bài này là chia 2 body riêng biệt cho từng quan điểm. Ở phần Conclusion (kết bài) sẽ là nơi thí sinh trình bày ý kiến riêng của bản thân. Bên cạnh đó, cũng có thể nêu lên quan điểm cá nhân ở ngay trong phần Introduction (mở bài).
Ví dụ:
Some people think international car-free days are an effective way of reducing air pollution; however, others think there are some other ways.
Discuss both views and give your opinion
Định hướng cách làm bài: Đề bài này nêu rõ hai quan điểm riêng biệt: quan điểm số một là “Some people think international car-free days are an effective way of reducing air pollution”, và quan điểm thứ hai là: “others think there are some other ways”. Thí sinh cần đưa ra lý do tại sao một số người lại suy nghĩ theo hướng thứ nhất, và tại sao vẫn có những người khác đồng tình với hướng thứ hai. Sau đó, thí sinh cần nêu lên quan điểm của bản thân.
Lưu ý: Nếu như đề bài không hỏi về ý kiến cá nhân, thí sinh tuyệt đối không được nêu lên.
2.3 Dạng 3: Problem & Solution
Đây được xem là dạng bài dễ nhất trong phần Writing Task 2. Đề bài thường sẽ đưa ra một hiện tượng, yêu cầu thí sinh phải giải thích nguyên nhân, và những giải pháp cho hiện tượng được nêu ra. Thông thường, đề thi sẽ chỉ yêu cầu thí sinh phân tích Causes & Solutions, Causes & Effects, hoặc Problems & Solutions.
Ví dụ:
- The world’s natural resources are consumed at an ever-increasing rate. What are the causes of this situation? What are the solutions?
- There is a general increase in anti-social behaviors and a lack of respect for others. What are the causes and solutions?
Định hướng cách làm bài: Dựa theo đề bài trên, thí sinh cần phân tích nguyên nhân và giải pháp cho vấn đề: hai đoạn có thể phân tích lần lượt Cause và Solution.
Phần nguyên nhân nên đề cập ở thân bài và hướng giải quyết được viết ở đoạn còn lại. Thân bài có thể phân thành 2 đoạn lớn, nguyên nhân và giải pháp riêng biệt.
2.4 Dạng 4: Advantage and Disadvantage
Dạng bài Advantage and Disadvantage yêu cầu thí sinh phân tích ưu và nhược điểm của một vấn đề, một hiện tượng nào đó. Với dạng bài này, câu hỏi sẽ được đưa ra khá rõ ràng (cụ thể): “What are the advantages and disadvantages of …?”
Ví dụ:
- Some people think that young people should be required to do unpaid work helping people in the community. Do the advantages outweigh the disadvantages?
- Recent research has shown that business meetings and training are increasingly taking place online. What are the advantages and disadvantages of this?
Định hướng cách làm bài: Các câu hỏi thuộc dạng bài này sẽ xuất hiện cụm “advantages and disadvantages”. Tuy nhiên, ở từng dạng bài khác nhau, đề bài sẽ có những câu hỏi khác nhau:
Có 3 dạng bài chính:
-Dạng 1: Không yêu cầu đưa ra quan điểm cá nhân: Discuss the advantages and disadvantages hoặc What are the advantages and disadvantages…?
- Cách làm bài: Mỗi đoạn sẽ lần lượt nói về ưu và nhược điểm của vấn đề trong đề bài.
-Dạng 2: Yêu cầu đưa ra quan điểm cá nhân: Discuss the advantages and disadvantages and give your own opinion.
- Cách làm bài: Mỗi đoạn sẽ lần lượt nói về ưu và nhược điểm của vấn đề trong đề bài, bên cạnh đó, thí sinh cần nêu lên quan điểm của mình.
Dạng 3: Yêu cầu đánh giá ưu thế của hai vấn đề: Do you think the advantages outweigh the disadvantages?
Cách làm bài: Mỗi đoạn sẽ lần lượt nói về ưu và nhược điểm của vấn đề trong đề bài, bên cạnh đó, thí sinh cần lựa chọn ưu/ nhược điểm chiếm ưu thế hơn sẽ được sắp xếp ở body 2.
2.5 Dạng 5: 2-Part Question
Đề bài này sẽ có 2 câu hỏi, và thí sinh phải lần lượt trả lời hai câu hỏi. Thí sinh sẽ lần lượt trả lời 2 câu hỏi tương ứng với 2 body.
Ví dụ:
Some education systems make students focus on certain subjects at the age of 15, while others require students to study a wide range of subjects until they leave school.
- What are the benefits of each system?
- Which do you think is a better educational system?
3. Các bước làm bài viết Writing Task 2 chung
Để hoàn thành phần thi IELTS Writing Task 2 một cách dễ dàng và chỉn chu, thí sinh cần nắm rõ các bước làm bài để có thể phân bố thời gian một cách hợp lý nhất:
Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi và phân tích đề:
Hãy dành thời gian đọc kỹ câu hỏi để xem đó là thuộc chủ đề nào và dạng đề nào
Ví dụ:
Some people believe that studying at university or college is the best route to a successful career, while others believe that it is better to get a job straight after school. Discuss both views and give your opinion.
Với ví dụ này, bạn có thể nhận thấy có 2 quan điểm đối lập ở đây là “việc học đại học là con đường tốt nhất dẫn đến thành công” và “ việc đi làm ngay sau khi tốt nghiệp trung học thì có lợi hơn”. Trong bài essay, bạn cần đưa ra lý do tại sao mọi người lại có suy nghĩ thứ nhất, tại sao mọi người là nghĩ theo cách số 2 và thể hiện ý kiến cá nhân (give your opinion) xem bạn đồng ý với ý kiến nào. Nếu như đề bài không hỏi ý kiến cá nhân, bạn tuyệt đối không nên nhắc đến nó trong bài viết.
Bước 2: Paraphrase lại topic:
Trong câu hỏi, sẽ có những cụm từ, từ vựng xuất hiện nhiều lần trong bài viết, điều thí sinh cần làm là thay thế chúng bằng những cụm từ khác hoặc cấu trúc khác để tránh lỗi lặp từ.
Ví dụ: – Studying at university or college = continuing their education = keep studying to get a Bachelor’s Degree
– get a job = land a job = pursue a career= start to work
Bước 3: Lập dàn ý (chuẩn bị ý tưởng cho bài viết)
Hãy ghi lại các ý tưởng nảy ra trong đầu. Sau đó sắp xếp lại các ý và chọn lọc những ý hay nhất để đưa vào bài viết.
Ví dụ:
-Paragraph 1: young people can be more independent – are able to settle down ( can afford their own houses, have enough money to travel) – they will have the chance to gain real experience.
-Paragraph 2: academic qualifications are required in many professions – for example, doctor, lawyer, and teacher – university graduates have access to more and better job opportunities.
B4: Tiến hành viết bài:
Bước này cứ phiêu theo bài viết bằng dàn ý đã lập từ trước thôi, nhưng phải lưu ý đảm bảo về ngữ pháp và thời gian, luôn bám sát và viết đúng bố cục và yêu cầu của writing task 2.
B5: Kiểm tra lại bài viết:
Bước cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng. Thí sinh nên dành 2 đến 5 phút để rà soát lại lại bài viết xem có lỗi ngữ pháp nào không, từ vựng bạn sử dụng đã hợp lý chưa?
4. Các tips đạt điểm cao trong Writing Task 2
- Dành thời gian brainstorm luận điểm và lập kế hoạch làm bài trước khi bắt tay vào viết
Thí sinh nên dành ra 5-10 phút cho việc đọc kỹ yêu cầu đề, lập ý tưởng, dàn bài trước khi viết. Điều này sẽ giúp thí sinh vạch ra được những luận điểm hay nhất, giúp thí sinh tiết kiệm thời gian suy nghĩ và tránh bị lạc đề trong khi viết.
- Sử dụng vốn từ vựng linh hoạt, chính xác
Tránh việc lặp từ trong bài viết bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa, đổi dạng từ,… để đáp ứng được tiêu chí Lexical Resource. Lưu ý từ vựng sử dụng phải đúng chính tả, phù hợp với ngữ cảnh. Không nhất thiết phải thay đổi các từ như tên riêng, con số,…
Example: The most important function of music is that it helps people reduce stress.
-> Stress reduction is the most valuable benefit music can offer.
- Sử dụng đúng cấu trúc câu để nhấn mạnh ý
Vế trước của câu gây chú ý cho người đọc nhiều hơn so với vế sau. Do đó, thí sinh nên xác định được ý bản thân muốn nhấn mạnh hoặc ý có tầm quan trọng nhất trong câu văn và đưa ra vế trước.
Example: Local people opened an exhibition last month.
-> An exhibition was opened by local people last month.
- Sử dụng câu ghép, câu phức
Thí sinh không nên chỉ viết câu đơn giản trong toàn bộ bài viết bởi vì sẽ không ghi được điểm cao tối ưu, thay vào đó thí sinh cần viết được một loạt các dạng câu phức tạp hơn nhằm thể hiện trình độ ngữ pháp. Lưu ý đảm bảo không mắc lỗi sai về ngữ pháp để bị trừ điểm.
Example: My family enjoys going to the mall every weekend. We only go window shopping.
-> My family enjoys going to the mall every weekend; however, we only go window shopping.
- Đảm bảo bài văn có tính mạch lạc, liên kết.
Bài viết cần thể hiện được sự liên kết giữa các câu văn, đoạn văn nhằm tạo tính mạch lạc và xuyên suốt. Thí sinh cần lên dàn ý luận điểm đảm bảo tính logic, cũng như học cách sử dụng từ nối, cụm từ nối để tạo sự liên kết trong bài văn.
- Tránh lỗi “khẳng định tuyệt đối.”
Một trong những điểm khác biệt giữa một bài viết điểm cao và một bài viết điểm trung bình là khả năng xử lý lỗi “khẳng định tuyệt đối” của thí sinh. Nói cách khác, một bài viết học thuật tiêu chuẩn sẽ mang giọng văn khách quan, không khẳng định một sự việc là luôn luôn đúng trong mọi hoàn cảnh.
Example: People choose fast food because they cannot cook.
-> Many people choose fast food because they cannot cook.
hoặc
-> People who cannot cook tend to choose fast food.
Có thể hữu ích với bạn: Khóa học luyện thi IELTS cam kết đầu ra tại Anh ngữ ETEST
Trên đây là các dạng bài IELTS Writing Task 2 thường gặp nhất và cách làm bài tương ứng với mỗi dạng bài. Để làm tốt nhất từng dạng bài, bạn cần ôn luyện nhuần nhuyễn về ngữ pháp, từ vựng và học cách trình bày rõ ràng, khúc chiết, mạch lạc để có điểm thi cao như mong đợi. Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình ôn luyện IELTS Writing Task 2 thì hãy đến với Anh ngữ Du học ETEST, trung tâm tiếng Anh uy tín và chất lượng, đảm bảo đầu ra cho từng học viên ngay nhé.
The post Các dạng bài IELTS Writing Task 2 và cách viết Writing Task 2 chi tiết nhất appeared first on Anh ngữ Etest.
Nguồn tham khảo: https://etest.edu.vn/cac-dang-bai-ielts-writing-task-2/
Địa chỉ: https://www.google.com/maps?cid=17860014099742571493
Thông tin: https://www.google.com/search?q=Anh+Ngữ+ETEST&kponly=&kgmid=/g/11f2wdd6x2
#anhnguETEST #anhnguduhocETEST #ETEST
Nhận xét
Đăng nhận xét