Thì quá khứ đơn – Simple Past: Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập kèm đáp án
Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì căn bản và cực kỳ quan trọng trong tiếng Anh. Hãy cùng Anh Ngữ Du Học ETEST tìm hiểu chi tiết về công thức, cách dùng và các dấu hiệu nhận biết của thì này. Bài viết còn đi kèm các bài luyện tập thú vị có đáp án để bạn thực hành ngay!
Khái niệm thì quá khứ đơn – Simple past
Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh (Past Simple hay Simple Past) là một thì ngữ pháp quan trọng dùng để diễn tả các hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ngoài ra, thì này còn được sử dụng để miêu tả những hành động hoặc sự kiện vừa mới hoàn thành trước đây.
Ví dụ:
- They played soccer in the park yesterday. (Họ đã chơi bóng đá trong công viên hôm qua.)
- I didn’t finish my homework before dinner. (Tôi đã không hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)
- Did she visit her grandparents last weekend? (Cô ấy có thăm ông bà của mình vào cuối tuần trước không?)
Ngoài ra:
- Thì quá khứ đơn cũng được sử dụng để diễn tả các hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ. Ví dụ: Every day, I went to school by bus. (Mỗi ngày, tôi đi học bằng xe buýt.)
- Thì quá khứ đơn còn được sử dụng để miêu tả tình trạng đã tồn tại trong quá khứ. Ví dụ: She lived in Hanoi for 10 years. (Cô ấy đã sống ở Hà Nội trong 10 năm.)

Công thức thì quá khứ đơn
Động từ trong thì quá khứ đơn thường xuất hiện dưới hai dạng chính: động từ thường và động từ To Be. Hãy cùng khám phá chi tiết cấu trúc thì quá khứ đơn ngay sau đây nhé!

Công thức thì quá khứ đơn với động từ “To be”
Cấu trúc câu khẳng định thì quá khứ đơn
Cấu trúc: S + was/ were + N/Adj
Trong đó:
- S (Subject): chủ ngữ
- was/were: các dạng của động từ “to be” trong thì quá khứ đơn
Lưu ý:
S là các chủ từ I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + was
S là các chủ từ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were
Ví dụ:
- I was at the library all day yesterday. (Tôi đã ở thư viện cả ngày hôm qua.)
- She was very excited about the trip to Paris. (Cô ấy đã rất hào hứng về chuyến đi Paris.)
- We were happy to see our old friends at the reunion. (Chúng tôi đã rất vui khi gặp lại những người bạn cũ tại buổi họp mặt.)
Cấu trúc câu phủ định (simple past)
Cấu trúc: S + was/ were + not + N/Adj
Trong đó:
- S (Subject): chủ ngữ
- was/were: các dạng của động từ “to be” trong thì quá khứ đơn
Lưu ý:
were not = weren’t
was not = wasn’t
Ví dụ:
- She wasn’t happy with the results. (Cô ấy không hài lòng với kết quả)
- We weren’t able to finish the project on time. (Chúng tôi đã không thể hoàn thành dự án đúng hạn)
- He wasn’t interested in the offer. (Anh ấy không quan tâm đến lời đề nghị)
Cấu trúc câu thể nghi vấn (Past simple)
Câu hỏi Yes/No Question
Cấu trúc: Did + S + V- inf ?
Trong đó:
- S (Subject): chủ ngữ
- V-inf: động từ nguyên mẫu
Trả lời
Yes, S + did./No, S + didn’t.
Ví dụ:
- Did they finish their homework on time? (Họ đã hoàn thành bài tập đúng hạn phải không?)
No, they didn’t. (Không, họ không hoàn thành)
- Did he eat all the pizza? (Anh ấy đã ăn hết pizza phải không?)
Yes, he did. (Vâng, anh ấy đã ăn hết)
Câu hỏi Wh-Question
Cấu trúc: Wh-question + did + S + (not) + V-inf?
Trong đó:
- S (Subject): chủ ngữ
- V-inf: động từ nguyên mẫu
Trả lời: S + V-ed + N/Adj
Ví dụ:
- Why did she not attend the meeting? (Tại sao cô ấy không tham dự cuộc họp?)
She attended the meeting because she was feeling sick. (Cô ấy không tham dự cuộc họp vì cô ấy cảm thấy mệt.)
- Where did we leave the keys? (Chúng ta đã để chìa khóa ở đâu?)
We left the keys on the kitchen counter. (Chúng ta đã để chìa khóa trên quầy bếp.)
- What did you eat for breakfast? (Bạn đã ăn gì cho bữa sáng?)
I ate toast and eggs for breakfast. (Tôi đã ăn bánh mì nướng và trứng cho bữa sáng.)
Công thức thì quá khứ đơn với động từ thường
Cấu trúc câu khẳng định thì quá khứ đơn
Cấu trúc: S + V2/ed + N/Adj
Trong đó:
- S (Subject): chủ ngữ
- V2: các dạng động từ trong quá khứ cột II
Ví dụ:
- She cooked a delicious dinner for the family. (Cô ấy đã nấu một bữa tối ngon cho gia đình.)
- The dog barked at the stranger. (Con chó đã sủa người lạ.)
- I read an interesting book last week. (Tôi đã đọc một cuốn sách thú vị tuần trước.)
Cấu trúc câu phủ định (Simple Past)
Cấu trúc: S + did not + V- inf
Trong đó:
- S (Subject): chủ ngữ
- V-inf: các dạng động từ nguyên mẫu
Lưu ý:
- did not = didn’t
Ví dụ:
- We did not meet them at the airport. (Chúng tôi đã không gặp họ ở sân bay.)
- The cat did not catch the mouse. (Con mèo đã không bắt được con chuột.)
- John did not take the bus to work today. (John đã không đi xe buýt đến chỗ làm hôm nay.)
Cấu trúc câu thể nghi vấn (Past Simple)
Câu hỏi Yes/ No question
Cấu trúc: Did + S + V-inf ?
Trả lời: Yes, S + did/ No, S + didn’t.
Ví dụ:
- Did the train leave at 8:00? (Chuyến tàu có khởi hành lúc 8 giờ không?)
Trả lời: Yes, it did. (Có, tàu đã khởi hành.) / No, it didn’t. (Không, tàu không khởi hành.)
Câu hỏi Wh-question
Cấu trúc: Wh-question + did + S + (not) + V-inf ?
Trả lời: S + V2/ed + N/Adj
Ví dụ:
- Where did she go for her vacation? (Cô ấy đã đi nghỉ ở đâu?)
Trả lời: She went to Hawaii. (Cô ấy đã đi Hawaii.)
Ngoài thì quá khứ đơn, bạn nên tìm hiểu về 12 thì trong tiếng Anh để sử dụng câu phong phú và đa dạng ngữ pháp hơn.
Cách dùng thì quá khứ đơn – Simple past trong tiếng Anh
Thì quá khứ đơn là một trong những thì tiếng Anh có cấu trúc đơn giản, dễ hiểu. Tuy nhiên, nó sẽ có nhiều cách dùng khác nhau. Để nắm vững và sử dụng thành thạo thì quá khứ đơn, hãy cùng tìm hiểu bảng dưới đây.
Cách dùng thì quá khứ đơn | Ví dụ về thì quá khứ đơn |
Diễn tả hành động/ sự việc đã diễn ra vào một thời điểm cụ thể hoặc trong một khoảng thời gian nhất định trong quá khứ và đã hoàn toàn kết thúc. | – She graduated from university six years ago. (Cô ấy đã tốt nghiệp đại học cách đây ba năm.)
Giải thích: Sự việc “tốt nghiệp đại học” diễn ra cách đây 6 năm đã xảy ra và không còn kéo dài đến hiện tại. – He fixed the car yesterday afternoon. (Anh ấy đã sửa chữa chiếc xe vào chiều qua.) Giải thích: Hành động “sửa chữa chiếc xe” đã xảy ra vào một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ (chiều qua) và đã kết thúc khi việc sửa xong. |
Diễn tả hành động đã diễn ra nhiều lần trong quá khứ (hành động có tính chất lặp đi lặp lại.) | – They visited their grandparents every summer during their childhood. (Họ đã ghé thăm ông bà mỗi mùa hè trong thời thơ ấu.)
Giải thích: Hành động “ghé thăm ông bà” đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ vào mỗi mùa hè. – They went jogging together every morning before work. (Họ đã đi chạy bộ cùng nhau mỗi sáng trước khi đi làm.) Giải thích: Hành động “đi chạy bộ” đã lặp lại hàng ngày trong quá khứ trước khi họ đi làm. |
Diễn tả những sự kiện đã xảy ra liên tiếp, theo thứ tự trong quá khứ. | – They arrived at the airport, checked in, and boarded the plane. (Họ đến sân bay, làm thủ tục và lên máy bay.)
Giải thích: Câu này mô tả các hành động “arrived” (đến), “checked in” (làm thủ tục), và “boarded” (lên máy bay) diễn ra liên tiếp khi họ đi du lịch. – She woke up early, had breakfast, and then went for a jog. (Cô ấy thức dậy sớm, ăn sáng, và sau đó đi chạy bộ.) Giải thích: Ở đây, “woke up” (thức dậy), “had breakfast” (ăn sáng), và “went for a jog” (đi chạy bộ) là các hành động đã xảy ra theo thứ tự trong một chuỗi hoạt động buổi sáng. |
Diễn tả một hành động đột ngột xảy ra trong khi một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ.
Lưu ý: Trạng thái của hành động đang diễn ra được thể hiện bằng thì quá khứ tiếp diễn, trong khi hành động xen vào đột ngột được diễn tả bằng thì quá khứ đơn. |
– They were having dinner when the power went out. (Họ đang ăn tối thì bị cúp điện.)
Giải thích: “Were having dinner” (thì quá khứ tiếp diễn) chỉ ra hành động đang diễn ra, trong khi “went out” (thì quá khứ đơn) biểu thị hành động xảy ra bất ngờ. – He was driving to work when his car broke down. (Anh ta đang lái xe đến nơi làm việc thì xe hỏng.) Giải thích: “Was driving” (thì quá khứ tiếp diễn) chỉ hành động đang diễn ra, trong khi “broke down” (thì quá khứ đơn) diễn tả sự cố xảy ra đột ngột. |
Dùng để miêu tả câu điều ước không có thật | – I wish I could turn back time and fix my mistakes. (Tôi ước mình có thể quay lại và sửa những sai lầm của mình.)
– I wish I were fluent in five languages. (Tôi ước mình thành thạo được năm ngôn ngữ.) |
Sử dụng trong câu điều kiện loại II để miêu tả câu điều kiện không có thật ở hiện tại | – If they lived closer, we would see them more often.
Giải thích: Nếu họ sống gần hơn, chúng tôi sẽ gặp họ thường xuyên hơn. Điều kiện này không xảy ra vì thực tế là họ sống xa. – If the weather were nicer, we could go hiking this weekend. Giải thích: Nếu thời tiết đẹp hơn, chúng ta có thể đi leo núi cuối tuần này. Thực tế là thời tiết xấu nên việc leo núi không xảy ra. |
Sử dụng thì quá khứ đơn để trả lời cho câu hỏi ở thì hiện tại hoàn thành | – Have you ever visited Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?)
Yes, I visited Paris last summer. Giải thích: Câu hỏi hỏi về kinh nghiệm trong quá khứ (đã từng đến Paris hay chưa), trong khi câu trả lời cung cấp thông tin về thời điểm đã đến Paris vào hè năm ngoái. – Has she ever met the president? (Cô ấy đã từng gặp tổng thống chưa?) Yes, she met the president at a charity event last year. Giải thích: Câu hỏi hỏi về kinh nghiệm trong quá khứ (đã từng gặp tổng thống hay chưa), và câu trả lời cho biết sự kiện cụ thể khi cô ấy gặp tổng thống là ở sự kiện năm ngoái . |
Diễn tả một sự kiện lịch sử | – Shakespeare wrote his famous plays in the late 16th century. (Shakespeare viết những vở kịch nổi tiếng của mình vào cuối thế kỷ 16.)
– The French Revolution began in 1789. (Cách mạng Pháp bắt đầu vào năm 1789.) |
Thì quá khứ đơn thường được sử dụng khi câu có từ “for” kèm theo một khoảng thời gian trong quá khứ.
Lưu ý: Nếu hành động diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn. Ngược lại, nếu hành động bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục ở tương lai, hoặc kết quả của hành động vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại, chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành. |
– She worked as a teacher for six years before becoming a lawyer. (Cô làm giáo viên sáu năm trước khi trở thành luật sư.)
Giải thích: “Worked as a teacher” là hành động đã hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định (6 năm) và kết thúc trước khi trở thành luật sư, vì vậy dùng thì quá khứ đơn. – They lived in that house for twenty years until they decided to move. (Họ sống trong ngôi nhà đó suốt hai mươi năm cho đến khi quyết định chuyển đi.) Giải thích: “Lived in that house” là hành động kéo dài trong một khoảng thời gian dài (hai mươi năm) và đã kết thúc trước khi họ quyết định chuyển đi, nên sử dụng thì quá khứ đơn. |
Dùng trong một số cấu trúc:
|
– It’s high time she started looking for a new job. (Đã đến lúc cô ấy nên bắt đầu tìm một công việc mới rồi.)
– It is two years since they last visited us. (Đã hai năm kể từ lần cuối họ đến thăm chúng tôi.) |
Khi một hành động diễn ra rõ ràng vào một thời điểm cụ thể, ngay cả khi không có sự đề cập rõ ràng đến thời điểm đó. | – They celebrated their anniversary at a fancy restaurant. (Họ đã tổ chức kỷ niệm ngày cưới tại một nhà hàng sang trọng.)
– The storm knocked down trees in the park. (Cơn bão đã làm đổ cây trong công viên.) |
Thì quá khứ đơn được sử dụng để biểu thị những hành động đã kết thúc vào một điểm cụ thể trong quá khứ. Nó giúp chúng ta diễn đạt một sự kiện đã xảy ra vào thời điểm nhất định hoặc khi người nói hỏi về thời điểm đó. | – What time did the concert start yesterday?(Buổi hòa nhạc đã bắt đầu vào lúc mấy giờ ngày hôm qua?)
– He visited his aunt every weekend when he was young. (Anh ấy đến thăm dì vào mỗi cuối tuần khi còn nhỏ.) |
Cách chia động từ với thì quá khứ đơn
Đối với động từ “TO BE”
Was: Dùng cho ngôi thứ nhất số ít (I), ngôi thứ ba số ít (He, She, It).
Ví dụ:
- She was a doctor before she retired. (Cô ấy đã là bác sĩ trước khi nghỉ hưu.)
- It was a sunny day yesterday. (Hôm qua là một ngày nắng.)
Were: Dùng cho ngôi thứ nhất số nhiều (We), ngôi thứ hai (You), và ngôi thứ ba số nhiều (They).
Ví dụ:
- We were classmates in high school. (Chúng tôi là bạn cùng lớp trong trường trung học.)
- They were not happy with the result. (Họ không hài lòng với kết quả.)
Đối với động từ thường
Đối với động từ không phải bất quy tắc, chúng ta thêm “-ed” vào cuối từ.
Ví dụ:
- Clean → Cleaned: They cleaned the house before the guests arrived. (Họ đã dọn dẹp căn nhà trước khi khách đến.)
- Talk → Talked: He talked to his boss about the upcoming presentation. (Anh ấy đã nói chuyện với sếp về bài thuyết trình sắp tới.)
- Help → Helped: We helped our neighbors move into their new apartment. (Chúng tôi đã giúp hàng xóm chuyển đến căn hộ mới của họ.)
Đối với động từ khi chúng kết thúc bằng “e”, chúng ta chỉ cần thêm “-d” vào cuối từ.
Ví dụ:
- Move → Moved: We moved to a new city last year. (Chúng tôi đã chuyển đến một thành phố mới vào năm ngoái.)
- Hope → Hoped: He hoped for good weather during his vacation. (Anh ấy hy vọng thời tiết đẹp trong kỳ nghỉ của mình.)
- Change → Changed: The weather changed suddenly this afternoon. (Thời tiết đã thay đổi đột ngột vào chiều nay.)
Đối với động từ khi chúng kết thúc bằng “y”
Khi động từ kết thúc là “y” và trước đó là MỘT nguyên âm (a, e, i, o, u), chúng ta thêm “ed” vào cuối từ.
Ví dụ:
- Delay → Delayed: The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị trì hoãn do thời tiết xấu.)
- Display → Displayed: The museum displayed ancient artifacts from Egypt. (Bảo tàng trưng bày các hiện vật cổ từ Ai Cập.)
- Employ → Employed: The company employed new staff for the project. (Công ty đã tuyển dụng nhân viên mới cho dự án.)
Nếu trước “y” là phụ âm (còn lại), chúng ta đổi “y” thành “i” rồi thêm “ed”.
Ví dụ:
- Apply → Applied: She applied a fresh coat of paint to the walls.(Cô ấy đã sơn lại lớp sơn mới cho tường.)
- Reply → Replied: She replied to the text message as soon as she could.(Cô ấy đã trả lời tin nhắn ngay khi có thể.)
- Identify → Identified: The scientist identified the new species of plant.(Nhà khoa học đã xác định loài thực vật mới.)
Đối với các động từ có một âm tiết, kết thúc là một phụ âm, và trước đó là một nguyên âm, chúng ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “ed”.
Ví dụ:
- Rob → Robbed: They robbed the bank in broad daylight.(Họ đã cướp ngân hàng vào ban ngày.)
- Slip → Slipped: They slipped on the icy pavement. (Họ đã trượt trên lớp đá băng trên vỉa hè.)
- Lop → Lopped: She lopped off the dead branches from the tree. (Cô ấy đã cắt bớt những cành cây chết.)
Các từ có ngoại lệ không áp dụng quy tắc này: Transfer → Transferred, Occur → Occurred, Benefit → Benefited,…
Để hiểu rõ hơn về cách đọc động từ có thêm -ed trong thì quá khứ đơn. Bạn hãy tìm hiểu về tổng hợp quy tắc phát âm tiếng anh.
Các động từ bất quy tắc trong thì quá khứ đơn (động từ không được thêm “ed”)
Động từ | Động từ quá khứ đơn (V2) | Nghĩa của từ |
arise | arose | phát sinh |
awake | awoke | thức, đánh thức |
be | was/were | thì, là, bị, ở |
bid | bid | trả giá |
bite | bit | cắn |
break | broke | đập vỡ |
build | built | xây dựng |
buy | bought | mua |
come | came | đi đến |
cut | cut | chặt, cắt |
eat | ate | ăn |
fall | fell | ngã, rơi |
drive | drove | lái xe |
feel | felt | cảm thấy |
fight | fought | chiến đấu |
forgive | forgave | tha thứ |
forget | forgot | quên |
have | had | có |
keep | kept | giữ |
know | knew | quen biết, biết |
lead | led | dẫn dắt |
learn | learnt/ learned | học, được biết |
make | made | sản xuất, chế tạo |
mistake | mistook | phạm lỗi |
output | output | cho ra (dữ kiện) |
overcome | overcame | khắc phục |
overthink | overthought | tính trước nhiều quá |
repay | repaid | hoàn tiền lại |
relight | relit/relighted | thắp sáng lại |
rewind | rewound | cuốn lại, lên dây lại |
Trên đây chỉ là một phần nhỏ trong số 360 động từ bất quy tắc mà bạn cần biết. Để xem danh sách đầy đủ xem ngay 360 động từ bất quy tắc chuẩn nhất.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn – Simple past
Để nhận biết thì quá khứ đơn (Simple Past Tense), chúng ta có thể dựa vào những dấu hiệu sau:
- Các từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ: Yesterday (hôm qua), In the past (trong quá khứ), The day before (ngày hôm trước), Ago (trước đây), Last (week, year, month): tuần trước, năm trước, tháng trước.
Ví dụ:
He went to the park yesterday. (Anh ấy đã đi công viên hôm qua.)
Many people travelled to Europe in the past. (Nhiều người đã đi du lịch châu Âu trong quá khứ.)
I forgot to bring my homework the day before. (Tôi đã quên mang bài tập về nhà ngày hôm trước.)
I met her five years ago. (Tôi đã gặp cô ấy cách đây 5 năm.)
I visited my hometown last summer. (Tôi đã về quê vào mùa hè năm ngoái.)
- Những khoảng thời gian đã qua trong ngày: Today (hôm nay), This morning (sáng nay), This afternoon (chiều nay).
Ví dụ:
I woke up early this morning. (Tôi đã thức dậy sớm sáng nay.)
I will go to the cinema this afternoon. (Tôi sẽ đi xem phim vào chiều nay.)
- Sau các cấu trúc đặc biệt: As if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), Would sooner/rather (thích hơn), If only (ước gì), Wish (ước gì).
Ví dụ:
She looked as if she had seen a ghost. (Cô ấy trông như thể đã nhìn thấy ma.)
It’s time we left. (Đã đến lúc chúng ta đi.)
I would rather stay at home than go to the party. (Tôi thà ở nhà còn hơn đi dự tiệc.)
If only I knew the answer. (Giá như tôi biết câu trả lời.)
I wish I could go on vacation. (Ước gì tôi có thể đi nghỉ mát.)
- Một số cấu trúc nhất định: It’s + (high) time + S + Ved, It + is + khoảng thời gian + since + Simple Past, Câu điều kiện loại 2.
Ví dụ:
It’s high time she started looking for a new job. (Đã đến lúc cô ấy nên bắt đầu tìm một công việc mới rồi.)
It is two years since they last visited us. (Đã hai năm kể từ lần cuối họ đến thăm chúng tôi.)
Câu điều kiện loại 2: If they lived closer, we would see them more often. (Nếu họ sống gần hơn, chúng tôi sẽ gặp họ thường xuyên hơn.)
Xem thêm: 17 Website kiểm tra lỗi ngữ pháp tiếng anh hiệu quả
Bài tập quá khứ đơn [CÓ ĐÁP ÁN]
Dưới đây là một số dạng bài tập về thì quá khứ đơn kèm đáp án để bạn luyện tập:
Bài 1: Điền vào chỗ trống sau đây để hoàn thành câu ở thì quá khứ đơn
1. I (eat)___________ dinner at six o’clock yesterday.
2. A: ___________ Helen (drive)___________ to work? B: Yes, she ___________.
3. My neighbor (buy)___________ a new car last week.
4. They (go)___________ to Italy on their last summer holiday.
5. A: ___________ they (swim)___________ at the beach? B: No, they __________.
6. My family and I (see)___________ a comedy movie last night.
7. First, we (do)___________ exercise, and then we (drink)___________ some water.
8. Suddenly, the animal jumped and (bite)___________ my hand.
9. What time (do)___________ you (get up)___________ this morning?
10. The Wright brothers (fly)___________ the first airplane in 1903.
11. I think I (hear)___________ a strange sound outside the door one minute ago.
12. When I was ten years old, I (break)___________ my arm. It really (hurt) __________.
13. The police (catch)___________ all three of the bank robbers last week.
14. How many times (do)___________ you (read)___________ that book?
15. Unfortunately, I (forget)___________ to (bring)___________ my money.
Đáp án bài 1:
1. ate | 2. Did / drive / did | 3. bought | 4. went | 5. Did / swim / didn’t |
6. saw | 7. did / drank | 8. bit | 9. did / get up | 10. flew |
11. heard | 12. broke / hurt | 13. caught | 14. did / read | 15. forgot / bring |
Bài 2: Điền vào chỗ trống sau đây để hoàn thành câu ở thì quá khứ đơn
1. My sister ………………… (try) to bake a cake last Saturday.
2. We ………………… (not order) steak and chips at the restaurant yesterday.
3. I ………………… (phone) my cousin in Canada three days ago.
4.The children ………………… (play) on the computer yesterday.
Đáp án bài 2:
1. tried
2 didn’t order
3. phoned
4. played
Bài 3: Hoàn thành câu hỏi dựa vào từ cho sẵn và trả lời
1. you / watch TV / last night
………………………………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………………………………..
2. your friends / play football / yesterday
………………………………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………………………………..
3. your mum / bake / a cake / last weekend
………………………………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………………………………..
4. you / phone / a friend / an hour ago
………………………………………………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………………………………………………..
Đáp án bài 2:
1. Did you watch TV last night?
Yes, I did. / No, I didn’t.
2. Did your friends play football yesterday?
Yes, they did. / No, they didn’t.
3. Did your mum bake a cake last weekend?
Yes, she did. / No, she didn’t.
4. Did you phone a friend an hour ago?
Yes, I did. / No, I didn’t.
Bài 4: Điền quá khứ đơn của các động từ
1 take ………………… 4 give ………………… 7 go …………………
2 drink ………………… 5 think ………………… 8 wake …………………
3 ride ………………… 6 have ………………… 9 buy …………………
Đáp án bài 4
1. took | 2. drank | 3. rode | 4. gave | 5. thought |
6. had | 7. went | 8. woke | 9. bought |
Bài 5: Viết lại câu dưới đây ở thì quá khứ đơn
1. He goes to the swimming pool because he likes swimming.
…………………………………………………………………………………………
2. They have dinner at nine o´clock.
…………………………………………………………………………………………
3. Adam runs 500 m
…………………………………………………………………………………………
4. Helen eats too many sweets.
…………………………………………………………………………………………
5. I buy the newspaper in the shop.
…………………………………………………………………………………………
6. We get up at eight o´clock and go to school.
…………………………………………………………………………………………
Đáp án bài 5:
1. He went to the swimming pool because he liked swimming.
2. They had dinner at nine o´clock.
3. Adam ran 500 m
4. Helen ate too many sweets.
5. I bought the newspaper in the shop.
6.We got up at eight o´clock and went to school.
Trên đây là toàn bộ kiến thức nền tảng và bài tập áp dụng cho thì quá khứ đơn (Simple Past). Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, hãy đến ngay với Anh Ngữ Du Học ETEST. Chúng tôi cam kết mang đến cho từng học viên một lộ trình học cá nhân hóa, được xây dựng để tối ưu hóa khả năng đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh quan trọng.
Ngoài ra, bạn sẽ được tham gia các lớp phụ đạo 1 kèm 1 miễn phí để cải thiện những kỹ năng còn yếu với các giáo viên giàu kinh nghiệm. Tại đây, chúng tôi cung cấp thư viện bài tập và đề thi online được cập nhật mới nhất.
Đặc biệt, tại Anh Ngữ Du Học ETEST có khoá học IELTS được thiết kế chi tiết về lộ trình học IELTS, chương trình tập trung vào cả 4 phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhằm giúp học viên nâng cao kỹ năng tiếng Anh IELTS và đạt được điểm số mong muốn. Còn chần chờ gì nữa, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay!
The post Thì quá khứ đơn – Simple Past: Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập kèm đáp án appeared first on Anh Ngữ Du Học ETEST.
Nguồn tham khảo: https://etest.edu.vn/thi-qua-khu-don/
Địa chỉ: https://www.google.com/maps?cid=17860014099742571493
Thông tin: https://www.google.com/search?q=Anh+Ngữ+ETEST&kponly=&kgmid=/g/11f2wdd6x2
#anhnguETEST #anhnguduhocETEST #ETEST
Nhận xét
Đăng nhận xét