8 chủ điểm ngữ pháp IELTS (IELTS Grammar) quan trọng cần nắm
Để chứng chỉ IELTS đạt điểm số cao, bên cạnh 4 kỹ năng quan trọng thì ngữ pháp IELTS cũng đóng một vai trò vô cùng thiết yếu. Nếu bạn chưa biết phải củng cố nền tảng ngữ pháp như thế nào cho hiệu quả, cùng Anh Ngữ Du Học ETEST bỏ túi ngay những kiến thức ngữ pháp IELTS – IELTS Grammar thường xuyên xuất hiện trong các bài thi.

8 chủ điểm ngữ pháp IELTS quan trọng cần nắm trong bài thi
Nếu muốn củng cố nền tảng ngữ pháp IELTS của mình, dưới đây là những kiến thức quan trọng mà bạn phải ghi nhớ:
Chia động từ (Tenses)
Sử dụng ngữ pháp liên quan đến các thì là một trong những kiến thức quan trọng bậc nhất mà chúng ta đã được học từ khi mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh. Tuy nhiên, cũng chính vì vậy mà rất nhiều bạn chủ quan và không quan tâm đến Thì khi học IELTS. Điều này dẫn đến những lỗi sai đáng tiếc trong khi làm bài.
Theo nhiều giám khảo IELTS chia sẻ, rất nhiều thí sinh gặp lỗi quên chia động từ khi làm bài thi Listening và Reading. Nhiều bạn thi Writing và Speaking vẫn chia sai thì.

Trên thực tế, Thì trong tiếng Anh không phải là dạng kiến thức khó.

Có tất cả 12 thì thường gặp, tuy nhiên bạn chỉ cần nắm vững cách dùng và áp dụng được công thức của 6 thì cụ thể sau:
Loại thì | Công thức | Dấu hiệu nhận biết | Cách dùng |
Hiện tại đơn | S+V(e/es)+O
Ví dụ: I usually lie on the couch all day long |
Trạng từ chỉ tần suất như:
usually, frequently, sometimes, often, occasionally,… |
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả những hành động, sự việc xảy ra trong hiện tại một cách thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc mang tính chất hiển nhiên. |
Hiện tại tiếp diễn | S+be(am/is/are)+Ving+O
Ví dụ: Now I am lying on the couch and watching a TV series |
Trạng từ chỉ thời gian: Right now, Now, At present, It’s + giờ cụ thể + now, At present
Xuất hiện các động từ: Look!/ Watch, Listen, Watch out! = Look out, Keep silent |
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra và kéo dài ở thời điểm hiện tại. |
Hiện tại hoàn thành | S+have/has+V3+O
|
just, recently, lately, already, before, ever, never, for + quãng thời gian, since + mốc thời gian, yet, … | Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động từ quá khứ đến hiện tại và có ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại. |
Quá khứ đơn | S+V2+O
|
Thường xuất hiện những từ: last, ago, the past. | Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã diễn ra và kết thúc ở một thời điểm trong quá khứ. |
Quá khứ tiếp diễn | S+was/were+V Ing+O
|
Bắt gặp những từ: Until then, By the time, Prior to that time, Before, after,… | Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn diễn tả sự việc trong quá khứ kết thúc trước một hành động khác. |
Tương lai đơn | S+will+V Inf
|
trạng từ chỉ thời gian: tomorrow, next week, next year… | Thì tương lai đơn diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, bao gồm lời mời, đề nghị và hứa hẹn. |
Các thì còn lại như thì quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành…. hầu như chỉ cần biết ở mức độ nhận dạng là đủ.
Thì | Dấu hiệu nhận biết |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Since + mốc thời gian.
For + khoảng thời gian |
Quá khứ hoàn thành | Bắt gặp các từ sau:
– Before, after,as soon as, Until then, by the time, for, by,… – When, when by, by the end of + time in the past by the time, b,… |
Tương lai tiếp diễn | Bắt gặp những cụm từ sau: In the future, next year, next time, next time, soon. |
Tương lai hoàn thành | Nhận biết thì này qua các cụm từ như:
– by the time .. – by the end of + thời gian trong tương lai – by + thời gian trong tương lai |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | Các trạng từ chỉ thời gian:
– by … for + khoảng thời gian – by then … – by the time |
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
Một trong những tiêu chí chấm điểm phần thi Writing/Speaking cho các thí sinh band 6+ là phải sử dụng được các cấu trúc phức tạp (Complex structures) và mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) được nhận định là một trong số đó. Vì vậy, nếu bạn muốn đạt được mức điểm 6+ thì đây sẽ là phần ngữ pháp IELTS không thể bỏ qua.
Đại từ quan hệ | Cách dùng | Ví dụ |
Who | Sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người và có thể làm tân ngữ hoặc chủ ngữ
Noun (person) +WHO + V + O |
She is the person who teaches me |
Which | Sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ vật và có thể làm tân ngữ hoặc chủ ngữ
Noun (thing) + WHICH + V + O Noun (thing) + WHICH + S + V |
The book which I bought is very interesting. |
Whose | Sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người và vật
Noun (person, thing) + WHOSE + N + V … |
The woman whose car was stolen reported the incident to the police. |
That | Sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người và vật và có thể làm chủ ngữ/tân ngữ
Dùng “that”:
Không dùng “that”:
|
The book that I am reading is very interesting. |
Where | Sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn:
at/on which/ in/ from |
I live in Hanoi where the food is very good |
When | Sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ thời gian on/ at/ in which | I will remember the time when I was a child forever. |
Why | Dùng để chỉ lý do thay cho for that reason, the reason . | I can’t understand why he did that. |
Câu bị động (Passive Voice)
Thể bị động là một chủ điểm ngữ pháp IELTS quan trọng trong tiếng Anh, được dùng khi chủ thể của câu (S/Subject) bị tác động bởi một người (hay vật) khác, thay vì là chủ thể thực hiện hành động.
Công thức: S+be+V3/Ved+by+O…
Ví dụ:
- Câu chủ động: We cannot solve this problem (Chúng ta không thể giải quyết được vấn đề này). Trong câu này, chủ thể we là người thực hiện hành động giải quyết.
- Dạng bị động: This problem cannot be solved (Vấn đề này không thể được giải quyết). Trong câu này, chủ thể problem bị tác động bởi hành động giải quyết.
Câu bị động là một công cụ paraphrase khá hiệu quả, tuy nhiên bạn cũng không nên quá lạm dụng trong bài thi của mình. Ở task 1, chỉ cần xuất hiện một câu như “It can be seen that…” là đã nhận được điểm từ ban giám khảo.

Sử dụng ngữ pháp dạng từ (Word Formation)
Mỗi từ sẽ được phân ra làm các nhóm khác nhau như danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ. Tùy vào từng văn cảnh mà bạn cần sử dụng loại từ sao cho hợp lý. Ngoài ra, cũng cần làm quen thêm với các tiền tố/hậu tố để dễ dàng phân biệt được các từ và vị trí đứng của từ trong câu.
Ví dụ:
- Beauty (n): sắc đẹp
- Beautify (v): làm đẹp
- Beautiful (a): đẹp
- Beautifully (adv): đẹp
Nếu thành thạo được ngữ pháp IELTS dạng từ, không chỉ bài thi của bạn trở nên thú vị, hấp dẫn hơn mà tỷ lệ đúng bài điền từ cũng sẽ được tăng lên.
Mạo từ A, An, The (Articles)
Mạo từ (A/an/the) là những từ đứng trước một danh từ, dùng để nhận định danh từ đó đã xác định hay chưa. Đây là một trong những chủ điểm ngữ pháp IELTS mà rất nhiều thí sinh nhầm lẫn. Do đó, hãy luyện tập thường xuyên để trở nên thành thạo.
Mạo từ | Cách dùng | Ví dụ |
Mạo từ không xác định “a/an” |
|
I need a help |
Mạo từ xác định “The” | Mạo từ “The” chỉ đến danh từ cụ thể hoặc duy nhất đã được đề cập. | The dog is running across the road. |
- Ví dụ: Dùng an để chỉ những từ có phát âm là nguyên âm chứ không phải là nguyên âm trên mặt chữ cái. An honest answer chứ không phải a honest answer
Câu điều kiện (Conditional sentences)
Để tăng sự phong phú cho các cấu trúc sử dụng, câu điều kiện là một trong những chủ điểm ngữ pháp IELTS mà bạn cần phải quan tâm. Loại câu này được dùng để diễn tả một sự việc sẽ xảy ra khi có một điều kiện nhất định nào đó.
Trong câu điều kiện, sẽ có 2 mệnh đề ngăn cách nhau, trong đó một mệnh đề chính diễn đạt kết quả (result) và một mệnh đề phụ diễn tả điều kiện (mệnh đề có if).

Câu điều kiện có 4 loại tất cả, lần lượt là loại 0,1,2,3. Dưới đây là công thức và ví dụ cho từng loại:
Câu điều kiện loại 0:
- Công thức: If+S+V(s/es),S+V(s/es)
- Ví dụ: If you freeze water, it becomes a solid.
Câu điều kiện loại 1:
- Công thức: If+S+V(s/es),S+will/shall/can+V Inf
- Ví dụ: If she works hard, she will be successful
Câu điều kiện loại 2:
- Công thức: If+S+V2/Ved,S+would/could/should+V
- Ví dụ: If I were taller, I would buy this dress
Câu điều kiện loại 3:
- Công thức: If+S+had+V3/Ved,S+would/should/could,S+have+V3/Ved
- Ví dụ: If you had studied harder, you would have passed the exam.
Câu so sánh
Cấu trúc so sánh là một điểm ngữ pháp IELTS quan trọng, được sử dụng thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là Speaking và Writing.
Loại so sánh | Công thức |
So sánh bằng | S + be + as + Adj + as + N/Pronoun
S + V + as + Adv+ as + N/Pronoun (+V) S + to be + the same + (Noun) + as + Noun/ Pronoun Ví dụ: |
So sánh hơn | S + V + short adj/ adv + er/ more + long adj/ adv + than + noun/ pronoun/ clause Ví dụ: |
So sánh nhất | Tính từ ngắn: S + V + the + adj+EST …
Tính từ dài: S + V + the MOST + adj … Ví dụ: |
Động từ khiếm khuyết
Các động từ khiếm khuyết là một nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để thể hiện các sắc thái khác nhau của khả năng, sự cho phép, sự bắt buộc,…
Cách dùng của các động từ khiếm khuyết:
Can và Could có thể được sử dụng để thể hiện khả năng, sự cho phép.
- Can được sử dụng để thể hiện khả năng hiện tại hoặc khả năng chung chung.
Ví dụ: I can speak English.
- Could được sử dụng để thể hiện khả năng trong quá khứ hoặc khả năng giả định.
Ví dụ: I could speak English when I was a child.
May và Might có thể được sử dụng để thể hiện khả năng hoặc sự cho phép.
- May được sử dụng để thể hiện khả năng hoặc sự cho phép có mức độ chắc chắn cao hơn might.
Ví du: It may rain tomorrow.
- Might được sử dụng để thể hiện khả năng hoặc sự cho phép có mức độ chắc chắn thấp hơn may.
Ví dụ: I might help you with that, but I’m not sure.
Must và Must have được sử dụng để thể hiện sự bắt buộc hoặc sự chắc chắn.
- Must được sử dụng để thể hiện sự bắt buộc hoặc sự chắc chắn trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ: You must wear a helmet when you ride a bike.
- Must have được sử dụng để thể hiện sự bắt buộc hoặc sự chắc chắn trong quá khứ.
Ví dụ: She must have been very tired. She fell asleep on the couch.
Can’t được sử dụng để thể hiện sự bất khả thi.
Ví dụ: I can’t speak French.
Những lỗi ngữ pháp IELTS thường gặp nhất
Kể cả những bạn đã học ngữ pháp IELTS lâu, thì những lỗi dưới đây vẫn thường xuyên mắc phải. Để cải thiện, bạn cần luyện tập hàng ngày cho đến khi thành thạo:
- Lỗi liên kết các ý với nhau: Đây là lỗi sai thường hay xảy ra với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh. Các lỗi sai phổ biến nhất có liên quan đến việc đặt dấu câu không hợp lý, không biết sử dụng các liên từ kết nối hoặc sử dụng sai liên từ trong một câu.
- Nhầm lẫn giữa các mạo từ: A/an/the là một mảng kiến thức ngữ pháp IELTS đơn giản, tuy nhiên vẫn rất nhiều bạn tỏ ra lúng túng khi gặp phải bài tập dạng này.
- Sử dụng chưa thành thạo sở hữu cách (‘s) và of: Để đạt được số điểm cao hơn, bạn cần phải luyện tập sử dụng sở hữu cách và of sao cho được tự nhiên và thành thạo. Rất nhiều bạn dù học tiếng Anh đã lâu nhưng vẫn nhầm lẫn khi gặp phải.

Cách học ngữ pháp IELTS hiệu quả – IELTS Grammar Tips
Để học ngữ pháp IELTS hiệu quả, mỗi người sẽ có cho mình một phương pháp riêng. Bạn có thể xem phim, nghe nhạc… cho sinh động hoặc học theo cách truyền thống, miễn là nó đem lại hiệu quả. Dưới đây, Anh Ngữ Du Học ETEST chia sẻ cho bạn một tips học các chủ đề ngữ pháp nhanh chóng

Phương pháp học ngữ pháp IELTS này sẽ gồm có 3 giai đoạn tất cả:
Giai đoạn 1: Tìm hiểu các kiến thức trọng tâm của mỗi chủ điểm ngữ pháp IELTS.
- Ghi nhớ các yếu tố quan trọng như công thức, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và các lưu ý.
- Sử dụng phương pháp đặt ví dụ để dễ nhớ.
Lưu ý: Ở giai đoạn này, bạn có thể sử dụng phương pháp đặt ví dụ thay cho việc học lý thuyết suông. Nghĩa là, đối với mỗi công thức cụ thể, hãy lấy một ví dụ. Sau đó, khi cần nhớ lại kiến thức này, bạn chỉ cần xem phần ví dụ là đủ.
Giai đoạn 2: Thực hành để ghi nhớ
- Thực hành bằng cách làm bài tập ngữ pháp.
- Chú ý ngữ cảnh của từng câu khi làm bài tập để có thể áp dụng kiến thức vào nhiều tình huống khác nhau.
Rất nhiều bạn thường xem nhẹ bước này và bỏ qua việc làm bài tập. Điều này sẽ khiến bạn không thể áp dụng được ngữ pháp một cách thành thạo và nhuần nhuyễn. Khi làm bài tập, cũng đừng chỉ chăm chăm tìm ra đáp án đúng, hãy chú ý cả đến ngữ cảnh của từng câu để áp dụng được trong nhiều trường hợp khác.
Giai đoạn 3: Áp dụng kiến thức vào các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết
- Luyện tập sử dụng ngữ pháp trong các tình huống thực tế
- Ví dụ: viết bài văn về những điều bạn đã làm trong quá khứ, luyện nói về chủ đề này
Nếu bạn đang mất gốc ngữ pháp và chưa biết cách củng cố sao cho hiệu quả, hãy tìm đến các trung tâm luyện thi IELTS. Anh Ngữ Du Học ETEST với đội ngũ giáo viên tốt nghiệp các trường Đại học hàng đầu thế giới với kinh nghiệm nhiều năm giảng dạy và là cựu giám khảo kỳ thi IELTS sẽ giúp bạn nhanh chóng xây dựng được nền tảng ngữ pháp vững chắc.
Hiện nay, Anh Ngữ Du Học ETEST đang cung cấp khóa học Grammar Expert, chuyên về cả ngữ pháp tiếng Anh tổng quát và ngữ pháp IELTS. Khóa học được xây dựng dựa trên lộ trình học IELTS cá nhân hóa, phù hợp với năng lực và trình độ của từng người, giúp quá trình ôn luyện ngữ pháp nhanh chóng thấy được hiệu quả.
Trên đây là một số mảng kiến thức ngữ pháp IELTS mà bạn cần quan tâm và luyện tập hàng ngày. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin tổng quan nhất, giúp quá trình ôn thi của bạn trở nên hiệu quả hơn.
The post 8 chủ điểm ngữ pháp IELTS (IELTS Grammar) quan trọng cần nắm appeared first on Anh Ngữ Du Học ETEST.
Nguồn tham khảo: https://etest.edu.vn/ngu-phap-ielts/
Địa chỉ: https://www.google.com/maps?cid=17860014099742571493
Thông tin: https://www.google.com/search?q=Anh+Ngữ+ETEST&kponly=&kgmid=/g/11f2wdd6x2
#anhnguETEST #anhnguduhocETEST #ETEST
Nhận xét
Đăng nhận xét