Các cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 2 – Mẹo để “Ăn điểm”
IELTS Writing Task 2 luôn là phần thi quyết định điểm số của bài thi IELTS Writing, vì vậy việc nắm vững cách viết bài luận mạch lạc và thuyết phục là rất quan trọng. Để hoàn thành tốt phần thi này, thí sinh cần phải rèn luyện kỹ năng phân tích đề bài, lên ý tưởng, lập dàn bài, viết bài và sửa lỗi hiệu quả.
Một trong những bí quyết quan trọng để đạt điểm cao trong Task 2 là sử dụng đa dạng cấu trúc câu và ngữ pháp chuẩn chỉnh, giúp bài luận của bạn không chỉ dễ hiểu mà còn tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo. Anh Ngữ Du Học ETEST sẽ đi sâu chia sẻ các cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 2 thường được sử dụng để giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi IELTS Writing.
Khái quát về phần thi IELTS Writing Task 2
IELTS Writing Task 2 chiếm 2/3 điểm của phần thi Writing. Thí sinh phải viết một bài luận ít nhất 250 từ trong 40 phút để trả lời hoặc thảo luận về một vấn đề, quan điểm trong đề bài. Bài luận sẽ được đánh giá dựa trên việc lập luận chặt chẽ và sử dụng ngữ pháp, từ vựng chính xác.
Phần thi có hai thể loại: IELTS Academic (bài luận học thuật) và IELTS General (bài luận ít học thuật hơn). Các dạng bài phổ biến bao gồm:
- Opinion Essay (Agree/Disagree): Thể hiện quan điểm đồng ý hoặc phản đối.
- Discussion Essay (Both Views): Thảo luận hai quan điểm trái ngược.
- Advantages and Disadvantages: Phân tích lợi và hại của vấn đề.
- Problem and Solution: Nêu nguyên nhân và giải pháp.
- Two-part Question Essay: Trả lời hai câu hỏi liên quan.
Các cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 2
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là công cụ hữu ích trong IELTS Writing Task 2, giúp kết nối các ý tưởng, tạo sự mạch lạc và nâng cao tính học thuật cho bài viết. Khi sử dụng mệnh đề quan hệ, các câu sẽ trở nên chặt chẽ và dễ theo dõi hơn.
Cấu trúc mệnh đề quan hệ đứng sau chủ ngữ
Cấu trúc: S + (Đại từ quan hệ + S + V + O) + V + O
Ví dụ:
- Pollution is a major issue. It negatively affects people’s health.
➜ Pollution, which negatively affects people’s health, is a major issue. - Many students prefer online learning. It offers flexibility in time management.
➜ Many students prefer online learning, which offers flexibility in time management.
Cấu trúc mệnh đề quan hệ đứng sau tân ngữ
Cấu trúc: S + V + O + (Đại từ quan hệ + S + V + O)
Ví dụ:
- The government introduced policies. These policies aim to reduce unemployment.
➜ The government introduced policies that aim to reduce unemployment. - Scientists have developed new technologies. These technologies are designed to tackle climate change.
➜ Scientists have developed new technologies that are designed to tackle climate change.
Các đại từ quan hệ phổ biến
- Who: Dùng cho người (chủ ngữ).
- Whom: Dùng cho người (tân ngữ).
- Whose: Dùng để chỉ sở hữu.
- Which: Dùng cho vật hoặc ý tưởng.
- That: Dùng thay thế cho “who”, “which” trong mệnh đề quan hệ xác định.
- When: Dùng chỉ thời gian.
- Where: Dùng chỉ nơi chốn.
- Why: Dùng chỉ lý do.
Mệnh đề danh từ (Noun Clause)
Mệnh đề danh từ (Noun Clause) là một phần quan trọng giúp làm phong phú cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 2. Mệnh đề này đóng vai trò như một danh từ, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu.
Cách nhận biết mệnh đề danh từ
- Thường bắt đầu bằng các liên từ như: if, whether, that, hoặc từ để hỏi như: what, when, where, why, how, which, whose.
- Không thể đứng riêng lẻ, mà phải đi kèm với một mệnh đề chính.
Vai trò của mệnh đề danh từ
Làm chủ ngữ: What + S + V hoặc That + S + V làm chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
- The importance of education is widely recognized.
➜ What is widely recognized is the importance of education. - Governments need to act quickly to tackle climate change.
➜ That governments need to act quickly to tackle climate change is undeniable.
Làm tân ngữ: S + V + mệnh đề danh từ.
Ví dụ:
- Experts believe that renewable energy is the key to sustainability.
➜ Experts believe that renewable energy plays a vital role in sustainability. - People are questioning the effectiveness of public transport systems.
➜ People are questioning whether public transport systems are effective.
Làm bổ ngữ: Mệnh đề danh từ + V + bổ ngữ.
Ví dụ:
- The main concern is the lack of investment in education.
➜ The main concern is that the lack of investment in education affects its quality.
Mệnh đề nhượng bộ (Concession clause)
Mệnh đề nhượng bộ được dùng để thể hiện sự tương phản giữa hai ý trong câu, thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 2 để tăng tính mạch lạc và logic.
Cấu trúc thường gặp
- Although/Though/Even though + S + V, S + V
➜ Although renewable energy is popular, it remains expensive for developing countries. - Despite/In spite of + N/V-ing, S + V
➜ Despite the rise of online education, traditional schools are still preferred. - S + V, yet/but S + V
➜ Public transport is affordable, yet many prefer private vehicles.
Lưu ý
- Không dùng “but” sau although/though.
- Đảm bảo hai ý phải rõ ràng, tương phản với nhau.
Đảo ngữ (Inversion)
Đảo ngữ là cách đưa động từ hoặc trợ động từ lên trước chủ ngữ để nhấn mạnh ý trong câu. Trong IELTS Writing Task 2, đảo ngữ giúp tăng tính học thuật và gây ấn tượng với giám khảo.
Cấu trúc thường gặp
Never/Hardly ever/Seldom/Rarely + trợ động từ + S + V
➜ Nhấn mạnh sự hiếm khi hoặc không bao giờ xảy ra.
Ví dụ: Rarely do students achieve high scores without preparation.
Only when/Only by + N/V-ing + trợ động từ + S + V
➜ Nhấn mạnh điều kiện đặc biệt để xảy ra sự việc.
Ví dụ: Only by working hard can people achieve their goals.
Not only + trợ động từ + S1 + V1, but + S2 + also + V2
➜ Nhấn mạnh hai ý song song, bổ trợ nhau.
Ví dụ: Not only does technology improve productivity, but it also enhances communication.
Áp dụng phân từ (Participle)
Phân từ được sử dụng để rút gọn câu khi có hai mệnh đề đồng chủ ngữ, giúp câu ngắn gọn và mạch lạc hơn. Đây là một cách viết nâng cao được sử dụng nhiều trong IELTS Writing Task 2.
Cấu trúc thường gặp
Rút gọn bằng V-ing (Phân từ hiện tại)
➜ Thể hiện hành động xảy ra đồng thời hoặc mục đích.
Ví dụ:
- Before: Many students study abroad because they aim to gain international experience.
- After: Many students study abroad, aiming to gain international experience.
Rút gọn bằng V3 (Phân từ quá khứ)
➜ Dùng khi hành động bị động.
Ví dụ:
- Before: The policy was implemented by the government, and it received widespread support.
- After: Implemented by the government, the policy received widespread support.
Rút gọn bằng “Having + V3”
➜ Dùng khi hành động xảy ra trước hành động khác.
Ví dụ:
- Before: The students had completed their research, so they started writing the report.
- After: Having completed their research, the students started writing the report.
Sử dụng chủ ngữ giả (Dummy subjects)
Phân từ được sử dụng để rút gọn câu khi có hai mệnh đề đồng chủ ngữ, giúp câu ngắn gọn và mạch lạc hơn.
Cấu trúc thường gặp
It + be + N + that + Clause
➜ Nhấn mạnh danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
- Before: Education shapes a nation’s future.
- After: It is education that shapes a nation’s future.
It + be + Adj + that + Clause
➜ Nhấn mạnh tính chất hoặc trạng thái.
Ví dụ:
- Before: Reducing air pollution is essential for a healthy environment.
- After: It is essential that we reduce air pollution for a healthy environment.
It + be + Adj + for somebody + to V
➜ Nhấn mạnh sự cần thiết hoặc quan trọng với ai đó.
Ví dụ:
- Before: People find it difficult to balance work and personal life.
- After: It is difficult for people to balance work and personal life.
There + be + N + …
➜ Dùng để giới thiệu sự tồn tại hoặc nhấn mạnh số liệu.
Ví dụ:
- Before: Many benefits exist for students who study abroad.
- After: There are many benefits for students who study abroad.
Câu bị động (Passive Voice)
Câu bị động được sử dụng để nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng chịu tác động, thay vì người thực hiện hành động.
Cấu trúc cơ bản
S + (aux) + be + V3 (+ by O)
- Aux: Trợ động từ như do, have, can, may, might.
Câu bị động cơ bản
- Before: People protect endangered species.
- After: Endangered species are protected by people.
Nhấn mạnh ý kiến khách quan: It is + V3 + that …
Ví dụ:
- Before: Many experts argue that renewable energy should replace fossil fuels.
- After: It is argued that renewable energy should replace fossil fuels.
Câu bị động với “It”: It can not be denied that …
Ví dụ:
- Before: People cannot deny the importance of education in modern society.
- After: It cannot be denied that education is important in modern society.
Một số cụm từ ghi điểm trong IELTS Writing Task 2
Cụm từ phần Introduction (Mở bài)
Dưới đây là một số cụm từ thường được sử dụng để mở đầu bài viết trong IELTS Writing Task 2
Cấu trúc thường gặp
- Nhận định chung: It is often said/ believed that…
Ví dụ: It is often believed that technological advancements improve the quality of life. - Giới thiệu xu hướng hiện đại: In this day and age… / Today… / Nowadays…
Ví dụ: Nowadays, environmental protection has become a top priority for governments worldwide. - Khái quát xã hội: We live in an age when many of us are…
Ví dụ: We live in an age when many of us rely heavily on digital communication. - Tranh cãi thường gặp: … is a controversial topic that often divides opinion.
Ví dụ: The role of public transport in reducing traffic congestion is a controversial topic that often divides opinion. - Chủ đề khó hiểu: … is often discussed yet rarely understood.
Ví dụ: Climate change is often discussed yet rarely understood in its entirety. - Nhấn mạnh tính cấp bách: It goes without saying that… is one of the most important issues facing us today.
Ví dụ: It goes without saying that improving healthcare is one of the most important issues facing us today. - Đưa ra quan điểm chung: There is no denying that…
Ví dụ: There is no denying that education plays a vital role in shaping society. - Tranh cãi giữa hai quan điểm: Whether… or… is a controversial issue.
Ví dụ: Whether governments should invest in space exploration or focus on pressing earthly issues is a controversial issue. - Khái quát ý kiến chung: It is universally accepted that…
Ví dụ: It is universally accepted that renewable energy is key to sustainable development. - Nhận xét toàn diện: The following essay takes a look at both sides of the argument.
Ví dụ: The following essay takes a look at both sides of the argument regarding the importance of arts versus sciences in education.
Cụm từ phần Body (Thân bài)
Dưới đây là các cụm từ hữu ích giúp bạn viết phần Thân bài (Body) trong bài IELTS Writing Task 2.
Nêu luận điểm
- To start with/To begin with…
Ví dụ: To start with, education plays a crucial role in shaping an individual’s future. - First of all, it is worth considering…
Ví dụ: First of all, it is worth considering the impact of technology on interpersonal communication. - Secondly,…Thirdly,…Lastly,…Finally,…
Ví dụ: Secondly, social media provides a platform for self-expression.
Lastly, it is important to address privacy concerns in the digital age. - Furthermore,…/In addition,…/What is more,…/On top of that,….
Ví dụ: Furthermore, access to higher education has become more widespread than ever before. - Another point worth noting is…/Another factor to consider is….
Ví dụ: Another point worth noting is the influence of advertisements on consumer behavior.
Trình bày ý tưởng và đưa ra ví dụ
- When it comes to + noun/gerund …
Ví dụ: When it comes to environmental protection, governments play a key role. - In terms of + noun/gerund …
Ví dụ: In terms of tackling climate change, renewable energy is a vital solution. - Not only….but also…..
Ví dụ: Not only does exercise improve physical health, but it also enhances mental well-being. - According to experts,….
Ví dụ: According to experts, early childhood education is crucial for cognitive development. - Research has found that…..
Ví dụ: Research has found that regular physical activity reduces the risk of chronic diseases. - For instance …. / For example…../ such as …
Ví dụ: For example, countries such as Sweden and Norway have adopted green energy initiatives successfully.
Chỉ ra kết quả
- As a result, …./As a result of….
Ví dụ: As a result, urban areas are becoming increasingly crowded. - …has led to…/ …has resulted in ….
Ví dụ: The lack of affordable housing has led to a rise in homelessness. - Consequently, …./Therefore,….
Ví dụ: Therefore, implementing stricter regulations on pollution is essential. - On account of …/Due to….
Ví dụ: Due to technological advancements, traditional jobs are disappearing. - One reason behind this is….
Ví dụ: One reason behind this is the growing demand for skilled workers.
Thể hiện sự đối lập
- Although/ Even though + Clause….
Ví dụ: Although online learning is convenient, it cannot replace face-to-face interaction. - Despite/ In spite of + noun/gerund,….
Ví dụ: Despite its popularity, social media has several negative effects. - However,…/Nevertheless,…/Even so ….
Ví dụ: However, these measures may not be sufficient to address the problem entirely.
Thể hiện quan điểm cá nhân
- As far as I’m concerned, …..
Ví dụ: As far as I’m concerned, renewable energy should be prioritized over fossil fuels. - From my point of view/From my perspective,….
Ví dụ: From my perspective, urbanization has both advantages and disadvantages. - In my opinion, ….
Ví dụ: In my opinion, public transport should be made more affordable to reduce traffic congestion. - I strongly/firmly believe that ….
Ví dụ: I strongly believe that education is the key to solving global poverty. - Personally speaking, ….
Ví dụ: Personally speaking, cultural diversity enriches societies in many ways.
Cụm từ phần Conclusion (Kết bài)
Phần kết bài trong bài IELTS Writing Task 2 rất quan trọng, giúp bạn tổng kết lại các luận điểm và đưa ra quan điểm cuối cùng một cách rõ ràng. Dưới đây là các cụm từ hữu ích cho phần kết bài, kèm ví dụ để bạn tham khảo:
Tóm lại, Kết luận
- To sum up, …./In conclusion, …
Ví dụ: To sum up, protecting the environment should be a priority for governments and individuals alike. - All things considered, …
Ví dụ: All things considered, the benefits of implementing a universal healthcare system far outweigh the challenges. - Taking everything into consideration, …
Ví dụ: Taking everything into consideration, I believe that online education will play an increasingly significant role in the future. - Weighing up both sides of the argument, …
Ví dụ: Weighing up both sides of the argument, it is clear that the benefits of renewable energy far exceed the drawbacks. - In summary/In short
Ví dụ: In short, more sustainable practices in agriculture are necessary to ensure food security. - To draw the conclusion …
Ví dụ: To draw the conclusion, the integration of technology in classrooms is essential for modernizing education systems. - By and large …
Ví dụ: By and large, technological advancements have had a positive impact on society.
Chỉ ra kết quả tổng quan
- The advantages of … outweigh the disadvantages…
Ví dụ: The advantages of online shopping, such as convenience and time-saving, outweigh the disadvantages, like potential security risks.
Với những cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 2 mà chúng tôi đã chia sẻ, hy vọng bạn đã trang bị cho mình những bí quyết để cải thiện bài viết và đạt điểm cao. Khi bạn đã nắm vững các cấu trúc câu sẽ tạo ấn tượng với giám khảo.
Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng viết và cải thiện điểm số IELTS, hãy tham gia ngay khóa học IELTS tại Anh Ngữ Du Học ETEST. Chúng tôi cung cấp các khóa học IELTS đa dạng, bao gồm IELTS 1 kèm 1 và luyện thi IELTS cấp tốc, giúp bạn đạt được kết quả như mong muốn. Đừng để cơ hội vụt qua, đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của mình!
Tìm hiểu thêm kiến thức IELTS Writing:
The post Các cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 2 – Mẹo để “Ăn điểm” appeared first on Anh Ngữ Du Học ETEST.
Nguồn tham khảo: https://etest.edu.vn/cac-cau-truc-cau-trong-writing-ielts-task-2/
Địa chỉ: https://www.google.com/maps?cid=17860014099742571493
Thông tin: https://www.google.com/search?q=Anh+Ngữ+ETEST&kponly=&kgmid=/g/11f2wdd6x2
#anhnguETEST #anhnguduhocETEST #ETEST
Nhận xét
Đăng nhận xét