Các cụm từ dùng trong Writing IELTS Task 2 gây ấn tượng
Bạn muốn chinh phục IELTS Writing với điểm số cao? Bí quyết nằm ở việc sử dụng thành thạo các cụm từ đa dạng và chính xác. Anh Ngữ Du Học ETEST giới thiệu đến bạn những cụm từ dùng trong Writing IELTS Task 2, giúp bạn nâng cao khả năng viết và đạt được band điểm như mong muốn.
Opening (Mở bài)
It is often said that… / Many people claim that…
- Cách dùng: Đây là cụm từ sử dụng khi mở đầu bài viết để giới thiệu một ý kiến hoặc quan điểm chung về vấn đề được đưa ra trong đề bài. Cụm từ này thể hiện sự phổ biến của một quan điểm nào đó mà nhiều người cho là đúng.
- Ví dụ: It is often said that studying abroad provides better opportunities for career development. (Ai cũng thường cho rằng học ở nước ngoài sẽ mang lại nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp hơn.)
The following essay takes a look at both sides of the argument
- Cách dùng: Cụm từ này được dùng khi đề bài yêu cầu bạn thảo luận về hai mặt của vấn đề (Discuss both views). Đây là một cách mở đề phù hợp khi bạn muốn đưa ra một cái nhìn toàn diện về một vấn đề, không thiên về một bên nào.
- Ví dụ: The following essay takes a look at both sides of the argument regarding whether students should study abroad or stay in their home country for university education.
(Bài luận dưới đây trình bày cả hai mặt của vấn đề về việc liệu sinh viên nên học ở nước ngoài hay ở lại quê hương để học đại học.)
Introducing points (Giới thiệu luận điểm)
First of all,…
- Cách dùng: Dùng để giới thiệu luận điểm đầu tiên, nhấn mạnh ý chính đáng xem xét đầu tiên.
- Ví dụ: “First of all, providing free education can significantly reduce the gap between the rich and the poor.” (Trước hết, việc cung cấp giáo dục miễn phí có thể làm giảm đáng kể khoảng cách giữa người giàu và người nghèo.)
To start with,… / Firstly,…
- Cách dùng: Dùng để mở đầu một ý hoặc luận điểm cụ thể.
- Ví dụ: “To start with, technology has greatly improved the way we communicate with each other.” (Hãy cùng bắt đầu với việc công nghệ đã cải thiện đáng kể cách chúng ta giao tiếp với nhau.)
Secondly,…
- Cách dùng: Dùng để giới thiệu luận điểm thứ hai, tiếp nối luận điểm đầu tiên.
- Ví dụ: “Secondly, renewable energy sources such as solar and wind power are more sustainable than fossil fuels.” (Điểm thứ hai, các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió bền vững hơn so với nhiên liệu hóa thạch.)
Thirdly,…
- Cách dùng: Dùng để giới thiệu luận điểm thứ ba, hỗ trợ lập luận một cách logic.
- Ví dụ: “Thirdly, improving public transportation can encourage more people to use eco-friendly modes of travel.” (Điểm thứ ba, cải thiện giao thông công cộng có thể khuyến khích nhiều người sử dụng phương tiện thân thiện với môi trường.)
What is more,… / Furthermore,… / In addition,… / On top of that,…
- Cách dùng: Dùng để bổ sung thông tin hoặc ý kiến, thường mang tính hỗ trợ mạnh mẽ.
- Ví dụ: “What is more, regular exercise not only boosts physical health but also improves mental well-being.” (Hơn nữa, tập thể dục thường xuyên không chỉ tăng cường sức khỏe thể chất mà còn cải thiện tinh thần.)
Another point worth noting is… / Another factor to consider is…
- Cách dùng: Dùng để giới thiệu thêm luận điểm, làm nổi bật một ý quan trọng cần chú ý.
- Ví dụ: “Another point worth noting is that online education provides flexibility for students with busy schedules.” (Một điểm đáng chú ý nữa đó là giáo dục trực tuyến mang lại sự linh hoạt cho học sinh có lịch trình bận rộn.)
Lastly,… / Finally,… / Last but not least,…
- Cách dùng: Dùng để giới thiệu luận điểm cuối cùng, kết thúc ý một cách ấn tượng.
- Ví dụ: “Lastly, governments should invest more in public healthcare to ensure equal access for all citizens.” (Cuối cùng, các chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào y tế công cộng để đảm bảo mọi người dân đều được tiếp cận bình đẳng.)
Presenting ideas and giving examples (Trình bày ý tưởng và đưa ví dụ)
Dưới đây là cách sử dụng các cụm từ được gợi ý, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể.
In terms of N/V-ing
- Cách dùng: Dùng để nói về một khía cạnh hoặc lĩnh vực cụ thể liên quan đến chủ đề.
- Ví dụ: “In terms of education, technology has revolutionized the way students access information.” (Về vấn đề giáo dục, công nghệ đã cách mạng hóa cách học sinh tiếp cận thông tin.)
With respect to N/V-ing
- Cách dùng: Dùng để thể hiện sự liên quan hoặc đề cập đến một khía cạnh cụ thể.
- Ví dụ: “With respect to health, a balanced diet and regular exercise are crucial for maintaining a healthy lifestyle.” (Đối với sức khỏe, chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết để duy trì lối sống lành mạnh.)
When it comes to + N/V-ing
- Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh một khía cạnh cụ thể khi thảo luận về chủ đề.
- Ví dụ: “When it comes to reducing traffic congestion, public transportation is an effective solution.” (Khi nói đến việc giảm ùn tắc giao thông, giao thông công cộng là một giải pháp hiệu quả.)
Not only… but also…
- Cách dùng: Dùng để kết hợp hai ý kiến hoặc lợi ích, nhấn mạnh cả hai đều quan trọng.
- Ví dụ: “Not only does online learning provide flexibility, but it also makes education accessible to people in remote areas.” (Học trực tuyến không những mang lại sự linh hoạt mà còn giúp giáo dục trở nên dễ tiếp cận hơn với người ở vùng sâu vùng xa.)
There are those who argue that…
- Cách dùng: Dùng để giới thiệu ý kiến hoặc quan điểm của một nhóm người.
- Ví dụ: “There are those who argue that stricter gun control laws are necessary to ensure public safety.” (Nhiều người cho rằng luật kiểm soát súng nghiêm ngặt hơn là cần thiết để đảm bảo an toàn cộng đồng.)
For instance… / Such as… / For example…
- Cách dùng: Dùng để đưa ra ví dụ minh họa cho ý kiến hoặc quan điểm.
- Ví dụ: “Some countries have implemented strict environmental policies. For instance, Sweden has achieved remarkable success in recycling waste.” (Một số quốc gia đã áp dụng chính sách môi trường nghiêm ngặt. Ví dụ, Thụy Điển đã đạt được thành công đáng kể trong việc tái chế rác thải.)
Expressing result and reason (Chỉ ra kết quả)
…has led to… / …has resulted in…
- Cách dùng: Diễn đạt kết quả hoặc hệ quả của một hành động hoặc tình huống nào đó.
- Ví dụ: “The rapid growth of urban areas has led to a significant increase in air pollution.” (Sự phát triển nhanh chóng của các khu đô thị đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể ô nhiễm không khí.)
Due to… / On account of…
- Cách dùng: Dùng để giải thích nguyên nhân hoặc lý do cho một tình huống nào đó.
- Ví dụ: “Due to the high cost of living, many families are struggling to make ends meet.” (Do chi phí sinh hoạt cao, nhiều gia đình đang gặp khó khăn trong việc trang trải cuộc sống.)
Consequently, … / Therefore, …
- Cách dùng: Dùng để chỉ kết quả hoặc hậu quả của một sự việc.
- Ví dụ: “The deforestation of rainforests has disrupted ecosystems. Consequently, many species are on the brink of extinction.” (Việc phá rừng nhiệt đới đã làm gián đoạn các hệ sinh thái. Do đó, nhiều loài đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng.)
As a result, … / As a result of…
- Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh hậu quả hoặc tác động của một sự việc.
- Ví dụ: “Many factories have switched to using eco-friendly materials. As a result, there has been a noticeable reduction in industrial waste.” (Nhiều nhà máy đã chuyển sang sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường. Kết quả là, lượng rác thải công nghiệp đã giảm đáng kể.)
One reason behind this is…
- Cách dùng: Dùng để giải thích nguyên nhân chính hoặc lý do dẫn đến một vấn đề cụ thể.
- Ví dụ:“One reason behind this is the increasing use of single-use plastics, which take centuries to decompose.” (Lý do phía sau việc này là việc sử dụng ngày càng nhiều nhựa dùng một lần, thứ phải mất hàng thế kỷ để phân hủy.)
Contrasting (Thể hiện sự đối lập)
Despite the fact that S + V, …
- Cách dùng: Sử dụng để đưa ra sự đối lập giữa một thực tế và ý kiến hoặc kết quả.
- Ví dụ: “Despite the fact that technology has made communication easier, many people still feel isolated.” (Mặc dù thực tế là công nghệ đã làm cho giao tiếp trở nên dễ dàng hơn, nhiều người vẫn cảm thấy cô đơn.)
Despite/ In spite of + N/V-ing, …
- Cách dùng: Dùng để thể hiện sự đối lập mà không cần sử dụng câu đầy đủ.
- Ví dụ: “Despite the heavy rain, the event was a great success.”
(Mặc dù trời mưa lớn, sự kiện vẫn diễn ra thành công.)
On the one hand… On the other hand…
- Cách dùng: Dùng để so sánh hai mặt đối lập của một vấn đề hoặc tình huống.
- Ví dụ: “On the one hand, online learning offers flexibility and convenience. On the other hand, it can lead to a lack of social interaction among students.” (Một mặt, học trực tuyến mang lại sự linh hoạt và tiện lợi. Mặt khác, nó có thể dẫn đến thiếu sự tương tác xã hội giữa các học sinh.)
Although/ Even though S + V, …
- Cách dùng: Dùng để thể hiện sự mâu thuẫn giữa hai mệnh đề.
- Ví dụ: “Although renewable energy sources are environmentally friendly, they are often expensive to implement.” (Mặc dù các nguồn năng lượng tái tạo thân thiện với môi trường, nhưng chúng thường đắt đỏ để triển khai.)
However, … / Nevertheless, … / Even so, …
- Cách dùng: Dùng để chuyển ý, thể hiện sự mâu thuẫn hoặc một ý kiến khác.
- Ví dụ: “Many argue that social media has improved global connectivity. However, it has also contributed to issues such as cyberbullying and misinformation.” (Nhiều người cho rằng mạng xã hội đã cải thiện kết nối toàn cầu. Tuy nhiên, nó cũng góp phần vào các vấn đề như bắt nạt qua mạng và thông tin sai lệch.)
Opinion (Đưa ra quan điểm)
In my opinion, …
- Cách dùng: Sử dụng khi muốn trình bày ý kiến cá nhân một cách trực tiếp và rõ ràng.
- Ví dụ: “In my opinion, increasing investment in renewable energy is essential to combat climate change.” (Theo quan điểm của tôi, việc tăng cường đầu tư vào năng lượng tái tạo là điều cần thiết để đối phó với biến đổi khí hậu.)
From my point of view, …
- Cách dùng: Thể hiện góc nhìn cá nhân, thường dùng trong văn phong hơi trang trọng.
- Ví dụ: “From my point of view, stricter regulations on plastic usage will greatly benefit the environment.” (Theo quan điểm riêng của tôi, các quy định nghiêm ngặt hơn về việc sử dụng nhựa sẽ mang lại lợi ích lớn cho môi trường.)
As far as I’m concerned, …
- Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh ý kiến cá nhân về một vấn đề mà bạn cảm thấy quan trọng hoặc đáng chú ý.
- Ví dụ: “As far as I’m concerned, regular exercise is not only good for physical health but also crucial for mental well-being.” (Theo những gì tôi quan tâm, việc tập thể dục thường xuyên không chỉ tốt cho sức khỏe thể chất mà còn quan trọng đối với tinh thần.)
My own view on the matter is …
- Cách dùng: Dùng để diễn đạt ý kiến cá nhân dựa trên suy nghĩ hoặc đánh giá riêng của bạn.
- Ví dụ: “My own view on the matter is that stricter punishments for environmental crimes are necessary to prevent further damage.” (Quan điểm cá nhân của tôi là các hình phạt nghiêm khắc hơn đối với tội phạm môi trường là cần thiết để ngăn chặn thiệt hại thêm.)
Concluding (Kết bài)
Taking everything into consideration, …
- Cách dùng: Dùng khi bạn muốn đưa ra kết luận tổng quát sau khi xem xét toàn bộ các yếu tố hoặc luận điểm đã được đưa ra trong bài.
- Ví dụ: “Taking everything into consideration, it is clear that the benefits of technology in education far outweigh the drawbacks.” (Xét mọi vấn đề, rõ ràng là lợi ích của công nghệ trong giáo dục vượt trội hơn các bất cập.)
To sum up, … / In conclusion, …
- Cách dùng: Cụm từ này được sử dụng phổ biến để mở đầu phần kết luận, tóm tắt lại các luận điểm chính của bài viết một cách ngắn gọn.
- Ví dụ: “To sum up, the advantages of renewable energy are undeniable and should be prioritized in the fight against climate change.” (Tóm lại rằng, những lợi ích của năng lượng tái tạo là không thể phủ nhận và nên được ưu tiên trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.)
All things considered, …
- Cách dùng: Dùng để tổng hợp lại tất cả các yếu tố và kết luận một cách toàn diện về vấn đề.
- Ví dụ: “All things considered, I believe that online education is a viable option, despite its challenges.” (Cân nhắc các vấn đề, tôi tin rằng giáo dục trực tuyến là một lựa chọn khả thi, mặc dù vẫn có những thử thách.)
The advantages of … outweigh the disadvantages …
- Cách dùng: Dùng khi bạn muốn kết luận rằng những lợi ích của một vấn đề hay giải pháp nào đó vượt trội hơn các bất cập hay nhược điểm của nó.
- Ví dụ: “The advantages of living in a big city outweigh the disadvantages, as the opportunities for personal and professional growth are immense.” (Những lợi ích của việc sống ở thành phố lớn nổi trội hơn cả những bất cập, vì cơ hội phát triển cá nhân và nghề nghiệp là rất lớn.)
Weighing up both sides of the argument, …
- Cách dùng: Cụm từ này dùng khi bạn đã xem xét cả hai mặt của vấn đề và muốn đưa ra kết luận cuối cùng.
- Ví dụ: “Weighing up both sides of the argument, it seems that the positives of global tourism significantly outweigh the negatives.” (Xem xét cả hai mặt của vấn đề, có vẻ như những mặt tích cực của du lịch toàn cầu vượt trội hơn hẳn những mặt tiêu cực.)
Việc sử dụng các cụm từ trong Writing Ielts Task 2 không chỉ giúp bài viết của bạn mạch lạc và dễ hiểu mà còn tạo ấn tượng mạnh với giám khảo. Các cụm từ này giúp bạn tổ chức ý tưởng rõ ràng, thể hiện quan điểm mạnh mẽ và có tính thuyết phục cao. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng viết và đạt điểm cao trong bài thi IELTS, việc luyện tập thường xuyên với những chiến lược viết hiệu quả là điều không thể thiếu.
Để đạt được mục tiêu IELTS của bạn, hãy đăng ký ngay khóa học IELTS tại Anh Ngữ Du Học ETEST, nơi cung cấp các khóa học đa dạng phù hợp với nhu cầu của bạn. Chúng tôi có các khóa học luyện thi IELTS cấp tốc, chương trình IELTS 1 kèm 1, và khóa học IELTS cấp tốc giúp bạn nhanh chóng đạt được kết quả như mong đợi. Đừng bỏ lỡ cơ hội để cải thiện kỹ năng và tự tin bước vào kỳ thi IELTS!
Tìm hiểu thêm kiến thức Writing Task 2:
The post Các cụm từ dùng trong Writing IELTS Task 2 gây ấn tượng appeared first on Anh Ngữ Du Học ETEST.
Nguồn tham khảo: https://etest.edu.vn/cac-cum-tu-dung-trong-writing-ielts-task-2/
Địa chỉ: https://www.google.com/maps?cid=17860014099742571493
Thông tin: https://www.google.com/search?q=Anh+Ngữ+ETEST&kponly=&kgmid=/g/11f2wdd6x2
#anhnguETEST #anhnguduhocETEST #ETEST
Nhận xét
Đăng nhận xét