14 Từ vựng IELTS chủ đề Entertainment quan trọng (ví dụ & bài tập)

Chủ đề Entertainment (Giải trí) không chỉ là một phần quan trọng trong cuộc sống mà còn là chủ đề quen thuộc trong kỳ thi IELTS. Từ những bộ phim bom tấn, buổi hòa nhạc sôi động đến xu hướng giải trí số – đây đều là những chủ đề thú vị mà giám khảo có thể hỏi bạn trong phần thi Nói hoặc xuất hiện trong các bài Nghe, Đọc và Viết. Để trả tiền trôi chảy và gây ấn tượng, bạn cần sở hữu vốn từ vựng IELTS phong phú và chính xác.

Trong bài viết này, Anh Ngữ Du Học ETEST sẽ cung cấp 14 từ vựng IELTS chủ đề Entertainment (Giải trí), kèm theo 2 bài tập thực hành giúp bạn ghi nhớ và ứng dụng hiệu quả.

Danh sách từ vựng IELTS chủ đề Entertainment quan trọng

Dưới đây là 14 từ vựng IELTS quan trọng về chủ đề Entertainment, đi kèm định nghĩa rõ ràng và ví dụ thực tế.

Aesthetic value

  • Phiên âm: /esˈθet.ɪk/ /ˈvæl.juː/
  • Từ loại: Noun phrase
  • Định nghĩa: Giá trị thẩm mỹ 
  • Ví dụ: “Many people believe that public art adds significant aesthetic value to urban areas, enhancing the quality of life for residents.”
    (Nhiều người tin rằng nghệ thuật công cộng mang lại giá trị thẩm mỹ lớn cho khu vực đô thị, cải thiện chất lượng cuộc sống của cư dân)

Aesthetic value

Commercialization

  • Phiên âm: /kəˌmɜː.ʃəl.aɪˈzeɪ.ʃən/
  • Từ loại: Noun
  • Định nghĩa: Thương mại hóa 
  • Ví dụ: “The commercialization of art has led to debates about its true value.”
    (Việc thương mại hóa nghệ thuật đã dẫn đến các cuộc tranh luận về giá trị thực sự của nó.)

Commercialization

Cinematic

  • Phiên âm: /ˌsɪn.əˈmæt.ɪk/
  • Từ loại: adjective
  • Định nghĩa: thuộc về điện ảnh 
  • Ví dụ: “The film’s cinematic techniques were praised for their innovation.” (Các kỹ thuật điện ảnh của bộ phim đã được khen ngợi vì sự đổi mới của chúng.)

Cinematic

Euphoric

  • Phiên âm: /juːˈfɒr.ɪk/
  • Từ loại: adjective
  • Định nghĩa: phấn khích
  • Ví dụ: “The audience felt euphoric after the concert’s grand finale.”
    (Khán giả cảm thấy phấn khích tột độ sau màn kết hoành tráng của buổi hòa nhạc.)

Euphoric

Genre-specific

  • Phiên âm: /ˈʒɑ̃ː.rə spəˈsɪf.ɪk/
  • Từ loại: adjective
  • Định nghĩa: thể loại đặc trưng
  • Ví dụ: “Her writing style is genre-specific, focusing solely on science fiction.”
    (Phong cách viết của cô ấy mang tính đặc trưng thể loại, chỉ tập trung vào khoa học viễn tưởng.)

Genre-specific

Ephemeral

  • Phiên âm: /ɪˈfem.ər.əl/
  • Từ loại: adjective
  • Định nghĩa: ngắn ngủi
  • Ví dụ: “The joy of fame is often ephemeral, but its impact can be lasting.”
    (Niềm vui của sự nổi tiếng thường ngắn ngủi, nhưng tác động của nó có thể kéo dài.)

Ephemeral

Multimedia

  • Phiên âm: /ˌmʌl.tiˈmiː.di.ə/
  • Từ loại: noun/adjective
  • Định nghĩa: Đa phương tiện
  • Ví dụ: “The museum’s multimedia exhibit captivated visitors of all ages.”
    (Triển lãm đa phương tiện của bảo tàng đã thu hút sự chú ý của khách ở mọi lứa tuổi.)

Multimedia

Narrative

  • Phiên âm: /ˈnær.ə.tɪv/
  • Từ loại: noun/adjective
  • Định nghĩa: cốt truyện
  • Ví dụ: “The novel’s complex narrative structure intrigued readers.”
    (Cấu trúc cốt truyện phức tạp của cuốn tiểu thuyết đã làm say mê độc giả.)

Narrative

Subtlety

  • Phiên âm: /ˈsʌt.əl.ti/
  • Từ loại: noun
  • Định nghĩa: Sự tinh tế
  • Ví dụ: “The subtlety in the actor’s performance brought depth to the character.”
    (Sự tinh tế trong màn trình diễn của diễn viên đã mang lại chiều sâu cho nhân vật.)

Subtlety

Resonance

  • Phiên âm: /ˈrez.ən.əns/
  • Từ loại: noun
  • Định nghĩa: Sự đồng cảm
  • Ví dụ: “The film’s themes of love and loss had a deep resonance with the audience.”
    (Những chủ đề về tình yêu và mất mát trong bộ phim đã gây được sự đồng cảm sâu sắc với khán giả.)

Resonance

A cultural phenomenon

  • Phiên âm: /ˈkʌl.tʃɚ.əl/ /fəˈnɑː.mə.nɑːn/
  • Từ loại: Noun phrase
  • Định nghĩa: Hiện tượng văn hóa
  • Ví dụ: “The Harry Potter series became a cultural phenomenon, influencing literature and cinema worldwide.”
    (Bộ truyện Harry Potter đã trở thành một hiện tượng văn hóa, ảnh hưởng đến văn học và điện ảnh trên toàn thế giới.)

A cultural phenomenon

An immersive experience

  • Phiên âm:  /ɪˈmɝː.sɪv/ /ɪkˈspɪr.i.əns/
  • Từ loại: Noun phrase
  • Định nghĩa: Trải nghiệm sống động
  • Ví dụ: “The 3D animation and surround sound offered an immersive experience to viewers.”
    (Hoạt hình 3D và âm thanh vòm mang đến trải nghiệm sống động cho người xem.)

An immersive experience

A thought-provoking narrative

  • Phiên âm: /ˈθɑːt.prəˌvoʊk.ɪŋ/ /ˈner.ə.t̬ɪv/
  • Từ loại: Noun phrase
  • Định nghĩa: Một câu chuyện đáng suy ngẫm
  • Ví dụ: “The film received critical acclaim for its thought-provoking narrative on social inequality.”
    (Bộ phim nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình vì câu chuyện đáng suy ngẫm về bất bình đẳng xã hội.)

A thought-provoking narrative

Globalization of entertainment

  • Phiên âm: /ˌɡloʊ.bəl.əˈzeɪ.ʃən/    /en.t̬ɚˈteɪn.mənt/
  • Từ loại: Noun phrase
  • Định nghĩa: Sự toàn cầu hóa của giải trí
  • Ví dụ: “Streaming platforms have accelerated the globalization of entertainment, introducing audiences to diverse content”
    (Các nền tảng phát trực tuyến đã thúc đẩy sự toàn cầu hóa giải trí, giới thiệu cho khán giả nhiều nội dung đa dạng).

Globalization of entertainment

Bài tập từ vựng về chủ đề Entertainment

Để giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và sử dụng đúng ngữ cảnh, dưới đây là 2 bài tập thực hành kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng về chủ đề Entertainment .

Match each word to its correct definition

  1. Aesthetic value
  2. Commercialization
  3. Resonance
  4. Ephemeral
  5. Subtlety
  1. a) The quality of being delicate or nuanced.
    b) The ability to evoke or suggest enduring emotions or memories.
    c) Lasting for a short period.
    d) The process of managing something for profit.
    e) The worth something holds due to its beauty or ability to evoke sensory and emotional appreciation.

Answer Key:

1 – e; 2 – d; 3 – b; 4 – c; 5 – a

Fill-in-the-Blank Exercise: Cultural and Artistic Analysis

The world of cinema has long been a platform for expressing creativity, storytelling, and innovation. A film’s success often hinges on several key factors, such as its __________ (1) value, which determines how visually pleasing and artistically enriching it is. However, the increasing trend of __________ (2) in the entertainment industry sometimes shifts the focus from art to profit, influencing the way films are made and marketed.

Modern films that excel in their __________ (3) quality are capable of engaging audiences not just through action and drama but also through the nuanced use of visual effects and sound. The __________ (4) of storytelling plays a vital role here, as it allows filmmakers to explore deep themes without overwhelming the audience.

Some films transcend boundaries and become __________ (5), resonating with diverse audiences across the globe. They often combine elements of artistry and storytelling to create __________ (6) that captivates viewers, drawing them into richly crafted worlds.

Moreover, a truly impactful film delivers __________ (7), encouraging viewers to reflect on social, political, or personal issues long after the credits roll. By achieving this balance, filmmakers ensure their work remains memorable and meaningful.

Subtlety Aesthetic value   A cultural phenomenon    Commercialization   Cinematic An immersive experience      A thought-provoking narrative

Answer Key:

  • Aesthetic value
  • Commercialization
  • Cinematic
  • Subtlety
  • A cultural phenomenon
  • An immersive experience
  • A thought-provoking narrative

Chủ đề Entertainment (Giải trí) không chỉ phổ biến trong cuộc sống mà vẫn xuất hiện thường xuyên trong bài thi IELTS. Khi sở hữu vốn từ phong phú và biết cách áp dụng đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn tiến bộ đạt được tốc độ, tăng điểm số và gây ấn tượng với giám khảo.

Tuy nhiên, để thực sự làm chủ tiếng Anh, bạn không chỉ cần nắm vững các từ vựng mà còn phải thành thạo ngữ pháp và áp dụng hiệu quả chiến lược làm bài. Tại Anh Ngữ Du Học ETEST, chúng tôi mang đến cho học viên các khóa học IELTS được cá nhân hóa, giúp học tập một cách thông minh và hiệu quả.

Liên hệ với Anh Ngữ Du Học ETEST ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí!

Xem thêm:

The post 14 Từ vựng IELTS chủ đề Entertainment quan trọng (ví dụ & bài tập) appeared first on Anh Ngữ Du Học ETEST.



Nguồn tham khảo: https://etest.edu.vn/tu-vung-ielts-chu-de-entertainment/
Địa chỉ: https://www.google.com/maps?cid=17860014099742571493
Thông tin: https://www.google.com/search?q=Anh+Ngữ+ETEST&kponly=&kgmid=/g/11f2wdd6x2
#anhnguETEST #anhnguduhocETEST #ETEST

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Khóa học luyện thi ielts miễn phí tốt nhất hiện nay

Giới thiệu về Anh ngữ ETEST

Nên thi IELTS ở IDP hay BC ? Thi IELTS ở đâu dễ hơn?