15+ Từ vựng IELTS chủ đề Media mới nhất kèm bài tập áp dụng
Trong kỳ thi IELTS, chủ đề Media thường xuyên xuất hiện và được khai thác ở nhiều phần khác nhau, từ Nói, Viết đến Đọc và Nghe. Các câu hỏi có thể yêu cầu thí sinh thảo luận về ảnh hưởng của truyền thông đến xã hội, sự phát triển của các phương tiện truyền thông hiện đại, hoặc cách thức truyền tải thông tin qua các kênh khác nhau. Vì vậy, việc nắm vững từ vựng IELTS chủ đề Media sẽ giúp bạn tự tin hơn.
Anh Ngữ Du Học ETEST cung cấp cho bạn 15+ từ vựng quan trọng trong chủ đề Media, cùng với bài tập áp dụng giúp bạn luyện tập và nâng cao kỹ năng hiệu quả.
Danh sách 15+ Từ vựng IELTS chủ đề Media mới nhất
Dưới đây là tổng hợp 15+ Từ vựng IELTS chủ đề Media kèm ví dụ minh hoạ chi tiết
Mass Media
- Định nghĩa: Các kênh truyền thông (như truyền hình, radio, và báo chí) tiếp cận một lượng lớn khán giả.
- Phiên âm: /mæs ˈmiː.di.ə/
- Ví dụ: “Mass media play a crucial role in shaping public opinion.”
Media Literacy
- Định nghĩa: Khả năng tiếp cận, phân tích, đánh giá, và tạo ra các loại hình truyền thông
- Phiên âm: /ˈmiː.di.ə ˈlɪt.ər.ə.si/
- Ví dụ: “Schools should incorporate media literacy into their curriculums to prepare students for the digital age.”
Digital Journalism
- Định nghĩa: Thực hành thu thập, báo cáo và công bố tin tức qua các nền tảng kỹ thuật số.
- Phiên âm: /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈdʒɜː.nə.lɪ.zəm/
- Ví dụ: “Digital journalism has revolutionized the way people consume news.”
Echo Chamber
- Định nghĩa: Môi trường mà trong đó một người chỉ tiếp xúc với thông tin hoặc ý kiến phản ánh và củng cố quan điểm của chính mình..
- Phiên âm: /ˈɛk.oʊ ˈtʃeɪm.bər/
- Ví dụ: “Social media algorithms often create echo chambers, limiting exposure to diverse perspectives.”
Fake News
- Định nghĩa: Thông tin sai lệch hoặc gian dối được trình bày như tin tức, thường nhằm mục đích chính trị hoặc kinh tế.
- Phiên âm: /feɪk ˈnuːz/
- Ví dụ: “Combating fake news is a significant challenge for social media platforms.”
Media Convergence
- Định nghĩa: Sự hội nhập của truyền thông truyền thống với công nghệ kỹ thuật số, tạo ra các hình thức nội dung mới.
- Phiên âm: /ˈmiː.di.ə kənˈvɜː.dʒəns/
- Ví dụ: “The rise of smartphones has accelerated media convergence.”
Content Curation
- Định nghĩa: Quá trình thu thập, tổ chức và chia sẻ nội dung liên quan để thu hút một nhóm đối tượng cụ thể.
- Phiên âm: /ˈkɒn.tɛnt kjʊˈreɪ.ʃən/
- Ví dụ: “Effective content curation can boost a brand’s online presence.”
Infotainment
- Định nghĩa: Sự kết hợp giữa thông tin và giải trí nhằm thu hút và giữ sự quan tâm của khán giả..
- Phiên âm: /ˌɪn.foʊˈteɪn.mənt/
- Ví dụ: “Morning news shows often include segments of infotainment to keep viewers engaged.”
Viral Content
- Định nghĩa: Nội dung truyền thông lan truyền nhanh chóng và rộng rãi trên mạng thông qua việc chia sẻ.
- Phiên âm: /ˈvaɪ.rəl ˈkɒn.tɛnt/
- Ví dụ: “Creating viral content is a top priority for many digital marketing campaigns.”
The accuracy and credibility of the news
- Định nghĩa: đề cập đến mức độ tin cậy và uy tín của các nguồn tin tức.
- Phiên âm: /ˈsɪt.ɪ.zən ˈdʒɜː.nə.lɪ.zəm/
- Ví dụ: “Before sharing an article, check the accuracy and credibility of the news to avoid spreading misinformation”
Sensationalized
- Định nghĩa: Được trình bày một cách phóng đại nhằm kích thích sự hứng thú hoặc quan tâm..
- Phiên âm: /sɛnˈseɪ.ʃn̩.ə.laɪzd/
- Ví dụ: “Sensationalized headlines often lead to misinformation.”
Amplify
- Định nghĩa: Tăng cường sức mạnh hoặc tác động của một thông điệp hoặc tín hiệu.
- Phiên âm: /ˈæm.plɪ.faɪ/
- Ví dụ: “Social media platforms amplify both positive and negative content.”
Disseminate
- Định nghĩa: Lan truyền hoặc phân phối thông tin rộng rãi.
- Phiên âm: /dɪˈsɛm.ɪ.neɪt/
- Ví dụ: “The organization used various channels to disseminate its press release.”
Manipulate
- Định nghĩa: Tác động hoặc kiểm soát thông tin, thường không trung thực hoặc không công bằng.
- Phiên âm: /məˈnɪp.jʊ.leɪt/
- Ví dụ: “The footage was manipulated to create a misleading narrative.”
Curate
- Định nghĩa: Lựa chọn, tổ chức và trình bày nội dung, thường dành cho một đối tượng hoặc mục đích cụ thể.
- Phiên âm: /kjʊˈreɪt/
- Ví dụ: “Journalists curate stories to align with their target audience’s interests.”
The vast array of content
- Định nghĩa: Một sự đa dạng rộng lớn của các nội dung.
- Phiên âm: /ðə væst əˈreɪ əv ˈkɒn.tɛnt/
- Ví dụ: “With the internet, we can explore a vast array of content, ranging from educational resources to entertainment.”
Bài tập thực hành từ vựng IELTS chủ đề Media
Match each word to its correct definition:
- Media convergence
- Infotainment
- Sensationalized
- Amplify
- Viral content
a.Presented in a way that is exaggerated to provoke excitement or interest.
b.Media content that spreads rapidly and widely online through sharing
c.To increase the strength or impact of a message or signal.
d.The merging of traditional media with digital technology, creating new forms of content..
e.A blend of information and entertainment designed to attract and maintain audience interest.
Answer keys: 1d, 2e, 3a, 4c, 5b
Fill in the blanks
The role of __________ (1) has evolved significantly in the digital age, transforming the way people access and share information. However, with this transformation comes the pressing need for __________ (2), as individuals must learn to critically evaluate ___________________(3)they encounter online.
In the realm of __________ (4), journalists now rely heavily on social media platforms and websites to report breaking news. However, these platforms often create __________ (5), where users are exposed only to information that aligns with their existing beliefs, limiting their exposure to diverse viewpoints.
The rise of __________ (6) has further complicated matters, as false or misleading information is intentionally spread to influence public opinion. To combat this, some organizations focus on __________ (7), carefully selecting and organizing accurate content to educate and engage their audiences.
Ordinary individuals have also embraced citizen journalism, using their smartphones and social media accounts to report events in real-time. While this democratizes information, it raises questions about ____________________(8) being __________ (9).
Moreover, unscrupulous actors often __________ (10) media content to shape narratives that serve their own agendas. As a result, there is an urgent need to teach people how to __________ (11) their news consumption, ensuring they receive accurate and balanced information.
Mass Media The vast array of content Digital Journalism Fake News Content Curation The accuracy and credibility of the news DisseminateManipulate Echo Chamber Curate Media Literacy
Answer keys:
- Mass Media
- Media Literacy.
- The vast array of content
- Digital Journalism
- Echo Chamber
- Fake News
- Content Curation
- The accuracy and credibility of the news
- Disseminate
- Manipulate
- Curate
Việc nắm vững 15+ từ vựng IELTS chủ đề Media sẽ giúp bạn tự tin và hiệu quả hơn trong kỳ thi IELTS, đặc biệt khi đối diện với các câu hỏi liên quan đến truyền thông, báo chí, và các xu hướng hiện đại.
Để đạt được kết quả cao và cải thiện kỹ năng tiếng Anh toàn diện, Anh Ngữ Du Học ETEST luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Với chương trình học bài bản và lộ trình luyện thi IELTS cụ thể, ETEST sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS, nâng cao khả năng sử dụng từ vựng và đạt band điểm mong muốn.
Hãy đăng ký ngay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS!
Xem thêm:
The post 15+ Từ vựng IELTS chủ đề Media mới nhất kèm bài tập áp dụng appeared first on Anh Ngữ Du Học ETEST.
Nguồn tham khảo: https://etest.edu.vn/tu-vung-ielts-chu-de-media/
Địa chỉ: https://www.google.com/maps?cid=17860014099742571493
Thông tin: https://www.google.com/search?q=Anh+Ngữ+ETEST&kponly=&kgmid=/g/11f2wdd6x2
#anhnguETEST #anhnguduhocETEST #ETEST
Nhận xét
Đăng nhận xét